Bản dịch của từ Juice up trong tiếng Việt
Juice up

Juice up (Verb)
Volunteers helped juice up the community event with music and games.
Tình nguyện viên đã giúp tăng sức sống cho sự kiện cộng đồng bằng âm nhạc và trò chơi.
The local charity organization aims to juice up the fundraising campaign.
Tổ chức từ thiện địa phương nhằm tăng sức sống cho chiến dịch gây quỹ.
New art installations were added to juice up the public park.
Các cài đặt nghệ thuật mới được thêm vào để tăng sức sống cho công viên công cộng.
"Juice up" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và nghĩa đen để chỉ việc cải thiện, tăng cường một cái gì đó, đặc biệt là năng lượng hoặc sự thú vị. Trong tiếng Anh Mỹ, "juice up" thường chỉ việc nạp năng lượng cho một thiết bị hoặc nâng cao động lực cho một sự kiện, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó theo nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cụm từ này cũng có thể được hiểu là làm cho một thứ trở nên hấp dẫn hơn, thông qua việc thêm yếu tố mới hoặc sáng tạo.
Cụm từ "juice up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "juice", xuất phát từ tiếng Latin "jūx", nghĩa là nước trái cây hoặc tinh chất. Trong thế kỷ 20, "juice" đã được sử dụng theo nghĩa bóng, ám chỉ đến việc tăng cường sức mạnh hoặc năng lượng. Cụm từ "juice up" được phát triển từ đó, mang ý nghĩa làm tăng cường sức sống, hiệu suất hoặc năng lượng của một đối tượng nào đó, phản ánh sự kết nối giữa nghĩa gốc và cách sử dụng hiện nay.
Cụm từ "juice up" thường không xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất không chính thức và ngữ cảnh bình dân của nó. Trong tiếng Anh, "juice up" thường được sử dụng để chỉ việc làm cho cái gì đó trở nên năng động, thú vị hơn, thường trong các cuộc trò chuyện không trang trọng hoặc trong truyền thông quảng cáo. Từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghệ, thể thao hoặc giải trí, nhằm chỉ sự nâng cao hiệu suất hoặc chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp