Bản dịch của từ Juice up trong tiếng Việt

Juice up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juice up (Verb)

ˈdʒu.səp
ˈdʒu.səp
01

Để làm cho một cái gì đó sống động hơn hoặc hiệu quả hơn.

To make something more lively or effective.

Ví dụ

Volunteers helped juice up the community event with music and games.

Tình nguyện viên đã giúp tăng sức sống cho sự kiện cộng đồng bằng âm nhạc và trò chơi.

The local charity organization aims to juice up the fundraising campaign.

Tổ chức từ thiện địa phương nhằm tăng sức sống cho chiến dịch gây quỹ.

New art installations were added to juice up the public park.

Các cài đặt nghệ thuật mới được thêm vào để tăng sức sống cho công viên công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/juice up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juice up

Không có idiom phù hợp