Bản dịch của từ Jumble trong tiếng Việt
Jumble

Jumble (Noun)
Một bộ sưu tập lộn xộn hoặc một đống đồ đạc.
An untidy collection or pile of things.
The jumble of toys on the floor caused chaos.
Sự hỗn độn của đồ chơi trên sàn gây ra hỗn loạn.
She sorted through the jumble of papers on her desk.
Cô ấy sắp xếp qua sự hỗn độn của các tờ giấy trên bàn làm việc của mình.
The jumble of books in the library needed organizing.
Sự hỗn độn của sách trong thư viện cần được sắp xếp.
The jumble of toys on the floor made it hard to walk.
Các đồ chơi rối rắm trên sàn làm khó đi.
She sorted through the jumble of papers on her desk.
Cô ấy sắp xếp qua các tờ giấy rối rắm trên bàn làm việc của mình.
Dạng danh từ của Jumble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jumble | Jumbles |
Jumble (Verb)
The children jumble their toys on the floor.
Các em nhỏ trộn đồ chơi trên sàn.
After the party, guests jumble the chairs in disarray.
Sau bữa tiệc, khách mời trộn ghế lộn xộn.
Volunteers jumble the donated clothes for distribution to the needy.
Tình nguyện viên trộn quần áo quyên góp để phân phát cho người nghèo.
The children jumble their toys on the playroom floor.
Các em bé trộn đồ chơi của mình trên sàn phòng chơi.
After the party, guests jumble their coats in a rush.
Sau buổi tiệc, khách mờ áo của họ trong hối hả.
Dạng động từ của Jumble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jumbling |
Họ từ
Từ "jumble" có nghĩa chung là sự lộn xộn hoặc hỗn độn của các vật hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, "jumble" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, với ý nghĩa làm lộn xộn hoặc tình trạng lộn xộn. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, với sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm. "Jumble" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh trò chơi, như "jumble sale" (bán đồ cũ) ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng để chỉ các trò chơi từ ngữ hoặc câu đố.
Từ "jumble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "jumble", có nghĩa là "hỗn độn" hoặc "trộn lẫn", có khả năng xuất phát từ tiếng Sê-lô-van (Scots) "jumble", hoặc từ cụm từ "jumblet", có nghĩa là "hỗn hợp". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, phản ánh sự không có trật tự và sự lộn xộn. Hiện nay, "jumble" chỉ sự pha trộn hỗn độn của các yếu tố, phản ánh những giá trị nguyên thủy của ngôn ngữ và cách thức sắp xếp.
Từ "jumble" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Nghe và Đọc, thường liên quan đến tình huống mô tả sự hỗn độn hoặc sự kết hợp không trật tự của các đối tượng. Trong các bối cảnh khác, "jumble" thường được sử dụng để chỉ tình trạng lộn xộn hoặc không gọn gàng trong các tình huống như tổ chức sự kiện, quản lý không gian sống, hoặc thảo luận về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp