Bản dịch của từ Jumble trong tiếng Việt

Jumble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumble(Noun)

dʒˈʌmbəl
ˈdʒəmbəɫ
01

Một trạng thái bối rối hoặc hỗn loạn

A state of confusion or disorder

Ví dụ
02

Một sự pha trộn lộn xộn hoặc rối ren của nhiều thứ.

A confused or disordered mixture of things

Ví dụ
03

Một bộ sưu tập các món đồ không theo thứ tự cụ thể.

A collection of items that are not in a specific order

Ví dụ

Jumble(Verb)

dʒˈʌmbəl
ˈdʒəmbəɫ
01

Tình trạng hỗn loạn hoặc rối ren

To throw together in a disorderly fashion

Ví dụ
02

Một sự pha trộn lộn xộn hoặc hỗn độn của những thứ.

To mix things together in a confused or chaotic manner

Ví dụ
03

Một tập hợp các món đồ không được sắp xếp theo thứ tự nhất định.

To confuse or muddle something with a mix of various elements

Ví dụ