Bản dịch của từ Jump into trong tiếng Việt
Jump into

Jump into (Phrase)
Bắt đầu làm việc gì đó một cách nhanh chóng và nhiệt tình.
To start doing something quickly and with enthusiasm.
She decided to jump into volunteering at the local community center.
Cô ấy quyết định bắt đầu tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
After watching a documentary on environmental issues, he jumped into recycling.
Sau khi xem một bộ phim tài liệu về vấn đề môi trường, anh ấy bắt đầu tái chế.
The students were eager to jump into the new project about climate change.
Các học sinh háo hức bắt đầu dự án mới về biến đổi khí hậu.
Many young people jump into volunteering to help the community.
Nhiều thanh niên nhảy vào tình nguyện để giúp cộng đồng.
She decided to jump into organizing a charity event for the homeless.
Cô quyết định nhảy vào tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
Cụm động từ "jump into" thường được sử dụng để chỉ hành động nhảy vào một cái gì đó, có thể là về mặt vật lý hoặc trong các tình huống cụ thể như tham gia vào một chủ đề hay một công việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jump into" có cách sử dụng tương đồng, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái chỉ sự tham gia nhanh chóng trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh việc bắt đầu một công việc hoặc dự án mới.
Cụm từ "jump into" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jump", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jumer", có thể truy nguyên đến gốc Latin "salire", có nghĩa là "nhảy". Qua lịch sử, "jump" đã phát triển để chỉ hành động rời khỏi mặt đất hoặc chuyển động nhanh chóng trong không gian. "Jump into" hiện nay không chỉ giới hạn ở nghĩa đen mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc tham gia hoặc bắt đầu một hoạt động hoặc tình huống mới một cách đột ngột và quyết đoán.
Cụm từ "jump into" có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt liên quan đến các tình huống mô tả hành động tức thì hoặc sự tham gia đột ngột vào một hoạt động nào đó. Trong phần Viết và Nói, nó thường được dùng để diễn đạt sự nhanh chóng trong việc tham gia một quyết định hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về việc bắt đầu hoặc tham gia vào một hoạt động mới, như thể hiện sự hứng thú hoặc mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



