Bản dịch của từ Junk food trong tiếng Việt
Junk food

Junk food (Noun)
Many teenagers consume junk food due to its convenience.
Nhiều thanh thiếu niên tiêu thụ thức ăn vặt vì sự tiện lợi của nó.
The rise in obesity is linked to the popularity of junk food.
Sự tăng lên về béo phì liên quan đến sự phổ biến của thức ăn vặt.
Schools are trying to limit the availability of junk food options.
Các trường đang cố gắng hạn chế sự có sẵn của các lựa chọn thức ăn vặt.
Many teenagers prefer junk food over healthier options.
Nhiều thanh thiếu niên thích thức ăn vặt hơn các lựa chọn lành mạnh.
Fast food chains often serve a lot of junk food.
Các chuỗi thức ăn nhanh thường phục vụ nhiều thức ăn vặt.
Junk food, thuật ngữ chỉ các loại thực phẩm chế biến sẵn có hàm lượng dinh dưỡng thấp và thường chứa nhiều đường, muối, và chất béo bão hòa, có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, ảnh hưởng bởi ngữ điệu và âm nhấn của từng vùng miền.
Thuật ngữ "junk food" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "junk" có nguồn gốc từ từ "junk" trong tiếng Latinh "junco", nghĩa là "cỏ lau" hoặc "đống rác". Sự phát triển của thuật ngữ này vào khoảng thập niên 1950 chủ yếu để chỉ các loại thực phẩm chế biến sẵn, ít giá trị dinh dưỡng nhưng giàu calo và chất béo. Ngày nay, "junk food" thường chỉ những thực phẩm không tốt cho sức khỏe, phản ánh mối liên hệ giữa thói quen ăn uống hiện đại và các vấn đề sức khỏe.
Thuật ngữ "junk food" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, nơi thí sinh thường phải xử lý thông tin liên quan đến dinh dưỡng và thói quen ăn uống. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được nhắc đến để thảo luận về lối sống lành mạnh và tác động của thực phẩm không bổ dưỡng đối với sức khỏe. Trong các bối cảnh khác, "junk food" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thói quen ăn uống, xu hướng tiêu dùng, và các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



