Bản dịch của từ Junk pile trong tiếng Việt

Junk pile

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Junk pile (Noun)

01

Nơi rác thải, đồ phế thải được chất đống bừa bãi.

A place where waste and discarded objects are piled haphazardly.

Ví dụ

The junk pile behind the school is growing larger each week.

Đống rác phía sau trường đang ngày càng lớn hơn mỗi tuần.

There isn't a junk pile near the community center anymore.

Không còn đống rác nào gần trung tâm cộng đồng nữa.

Is the junk pile affecting the neighborhood's appearance significantly?

Đống rác có ảnh hưởng đáng kể đến diện mạo khu phố không?

Junk pile (Phrase)

01

Một bộ sưu tập những thứ vô dụng hoặc không mong muốn.

A collection of useless or unwanted things.

Ví dụ

The old playground became a junk pile after the kids stopped playing.

Sân chơi cũ trở thành đống rác sau khi trẻ em ngừng chơi.

The community did not clean the junk pile near the park.

Cộng đồng không dọn dẹp đống rác gần công viên.

Why is there a junk pile in our neighborhood's common area?

Tại sao lại có đống rác trong khu vực chung của khu phố chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Junk pile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Junk pile

Không có idiom phù hợp