Bản dịch của từ Junk pile trong tiếng Việt
Junk pile
Junk pile (Noun)
Nơi rác thải, đồ phế thải được chất đống bừa bãi.
A place where waste and discarded objects are piled haphazardly.
The junk pile behind the school is growing larger each week.
Đống rác phía sau trường đang ngày càng lớn hơn mỗi tuần.
There isn't a junk pile near the community center anymore.
Không còn đống rác nào gần trung tâm cộng đồng nữa.
Is the junk pile affecting the neighborhood's appearance significantly?
Đống rác có ảnh hưởng đáng kể đến diện mạo khu phố không?
Junk pile (Phrase)
Một bộ sưu tập những thứ vô dụng hoặc không mong muốn.
A collection of useless or unwanted things.
The old playground became a junk pile after the kids stopped playing.
Sân chơi cũ trở thành đống rác sau khi trẻ em ngừng chơi.
The community did not clean the junk pile near the park.
Cộng đồng không dọn dẹp đống rác gần công viên.
Why is there a junk pile in our neighborhood's common area?
Tại sao lại có đống rác trong khu vực chung của khu phố chúng ta?
Cụm từ "junk pile" chỉ một đống đồ vật không còn giá trị hoặc không sử dụng nữa, thường là rác thải hoặc vật dụng hỏng hóc. Trong tiếng Anh Mỹ, "junk pile" được sử dụng phổ biến hơn, nhấn mạnh tính chất lộn xộn và không có tổ chức của các đồ vật. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể ưa chuộng các từ như "rubbish" hoặc "waste" hơn để diễn đạt ý tưởng tương tự. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng từ ngữ.
Cụm từ "junk pile" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "junk" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "juncus", có nghĩa là "cây sậy" hoặc "cọng cỏ". Ban đầu, từ này chỉ những vật phẩm vô giá trị hoặc phế thải. Ngày nay, "junk" được sử dụng để chỉ bất kỳ thứ gì không còn hữu ích hoặc bị xem nhẹ, trong khi "pile" mô tả một đống. Sự kết hợp này tạo ra hình ảnh một đống vật phẩm cũ kỹ, phản ánh sự chuyển biến trong ý nghĩa từ một thuật ngữ cụ thể thành một biểu thức chung về sự tạm bợ và tiêu tán.
Cụm từ "junk pile" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường được استخدام trong ngữ cảnh môi trường, tái chế hoặc trong các cuộc thảo luận về rác thải và quản lý chất thải. Cụ thể, nó có thể được đề cập trong các bài báo nghiên cứu, đồ án môi trường hoặc các cuộc hội thảo về vấn đề rác thải đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp