Bản dịch của từ Junky trong tiếng Việt
Junky

Junky (Noun)
Một người nghiện ma túy, đặc biệt là ma túy bất hợp pháp.
A person who is addicted to drugs especially illegal ones.
Many junkies struggle to find help in urban areas like Los Angeles.
Nhiều người nghiện gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ ở Los Angeles.
Not all junkies choose to seek rehabilitation for their addiction.
Không phải tất cả những người nghiện đều chọn tìm kiếm phục hồi cho cơn nghiện của họ.
Are junkies receiving enough support from local communities in New York?
Liệu những người nghiện có nhận đủ sự hỗ trợ từ cộng đồng địa phương ở New York không?
Junky (Adjective)
Many junky individuals struggle to find stable employment in society.
Nhiều người nghiện ma túy gặp khó khăn trong việc tìm việc làm ổn định.
The city does not support junky lifestyles among its youth.
Thành phố không ủng hộ lối sống nghiện ngập trong giới trẻ.
Are junky behaviors increasing among teenagers in urban areas?
Liệu hành vi nghiện ngập có đang gia tăng trong giới trẻ thành phố không?
Họ từ
Từ "junky" có nghĩa chỉ người nghiện ma túy hoặc thuốc lá, nhưng cũng có thể dùng để mô tả đồ vật cũ kỹ, không còn giá trị. Trong tiếng Anh Mỹ, "junky" thường được sử dụng một cách phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "junkie" với ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Nói chung, từ này phản ánh những khía cạnh tiêu cực liên quan đến sự nghiện ngập và sự lãng phí.
Từ "junky" có nguồn gốc từ chữ latinh "juncus", có nghĩa là "cây rơm", biểu thị sự yếu ớt và tạm bợ. Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ những đồ vật không có giá trị. Qua thời gian, "junky" đã phát triển nghĩa rộng hơn để chỉ những người nghiện ngập hoặc có lối sống không lành mạnh. Sự chuyển nghĩa này gắn liền với hình ảnh tiêu cực và sự khinh miệt trong xã hội.
Từ "junky" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, "junky" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một thứ gì đó có liên quan đến việc nghiện hoặc kém chất lượng, như trong "junky food" hay "junky lifestyle". Từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, thói quen tiêu dùng, và đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
