Bản dịch của từ Juridical trong tiếng Việt
Juridical

Juridical (Adjective)
Liên quan đến tố tụng tư pháp và quản lý pháp luật.
Relating to judicial proceedings and the administration of the law.
The juridical process in the case of Smith v. Jones was lengthy.
Quá trình tư pháp trong vụ Smith kiện Jones rất kéo dài.
The new law does not provide juridical support for homeless individuals.
Luật mới không cung cấp hỗ trợ tư pháp cho người vô gia cư.
Is the juridical system fair for all citizens in our society?
Hệ thống tư pháp có công bằng cho tất cả công dân trong xã hội không?
Họ từ
Từ "juridical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "juridicus" và thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến pháp lý, luật pháp hoặc hệ thống tư pháp. Trong tiếng Anh, "juridical" có thể được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "juridical" có thể ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ như "legal" hoặc "judicial". Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật liên quan đến phân tích các nguyên tắc và cấu trúc pháp lý.
Từ "juridical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "juridicus", bao gồm "jus" (nghĩa là "pháp luật") và "dictus" (nghĩa là "được nói ra"). Từ nguyên này chỉ đến các khía cạnh liên quan đến pháp lý và quyền lực pháp luật. Qua thời gian, "juridical" đã được sử dụng để mô tả những vấn đề, khái niệm hoặc quy trình liên quan đến pháp luật, củng cố mối liên hệ giữa ngôn ngữ và các nguyên tắc pháp lý trong xã hội hiện đại.
Từ "juridical" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến luật pháp và hệ thống tư pháp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các khía cạnh pháp lý của một vấn đề, như trong các nghiên cứu pháp lý hoặc khi thảo luận về quyền và trách nhiệm hợp pháp của cá nhân và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp