Bản dịch của từ Just-around-the-corner trong tiếng Việt

Just-around-the-corner

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Just-around-the-corner (Idiom)

01

Rất gần về thời gian hoặc không gian; sắp xảy ra.

Very close in time or space imminent.

Ví dụ

The deadline for the project is just around the corner.

Hạn chót cho dự án sắp tới rồi.

She believes that success is not just around the corner.

Cô ấy tin rằng thành công không sắp tới đâu.

Is the solution to poverty just around the corner?

Giải pháp cho nghèo đói sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/just-around-the-corner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Just-around-the-corner

Không có idiom phù hợp