Bản dịch của từ Just-finished trong tiếng Việt
Just-finished

Just-finished (Verb)
I just-finished my volunteer work at the local food bank yesterday.
Tôi vừa hoàn thành công việc tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương hôm qua.
She has not just-finished her community service project yet.
Cô ấy chưa hoàn thành dự án phục vụ cộng đồng của mình.
Have they just-finished organizing the charity event for next month?
Họ đã vừa hoàn thành việc tổ chức sự kiện từ thiện cho tháng tới chưa?
Just-finished (Adjective)
The just-finished event attracted over 500 attendees from various communities.
Sự kiện vừa kết thúc thu hút hơn 500 người tham gia từ các cộng đồng.
The community center is not hosting any just-finished workshops this month.
Trung tâm cộng đồng không tổ chức bất kỳ hội thảo nào vừa kết thúc trong tháng này.
Is the just-finished project beneficial for local social groups?
Dự án vừa kết thúc có lợi cho các nhóm xã hội địa phương không?
Từ "just-finished" là một cụm tính từ thường được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc công việc vừa mới hoàn thành. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể sử dụng giọng điệu và ngữ điệu khác nhau để nhấn mạnh tính khẩn cấp hoặc độ mới mẻ của hành động vừa diễn ra. Cụm từ này thường xuất hiện trong các câu giao tiếp thân mật hoặc trong văn viết không chính thức.
Từ "just-finished" có nguồn gốc từ từ "just" trong tiếng Latinh là "justus", nghĩa là "đúng" hoặc "công bằng", kết hợp với từ "finished" bắt nguồn từ tiếng Latinh "finire", có nghĩa là "kết thúc". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái hoàn thành một cách chính xác hoặc đúng thời hạn. Ngày nay, "just-finished" thường được sử dụng để chỉ điều gì đó vừa được thực hiện xong, mang ý nghĩa thể hiện sự ngay lập tức và tính xác thực trong kết quả.
Từ "just-finished" không thuộc từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả một hành động hoặc sự việc vừa hoàn thành một cách gần gũi và cụ thể. Trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc văn viết mô tả, “just-finished” thường được sử dụng để nhấn mạnh tính kịp thời của một sự kiện, như trong mô tả về công việc, dự án hoặc hoạt động thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp