Bản dịch của từ Just-finished trong tiếng Việt

Just-finished

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Just-finished (Verb)

dʒˈʌstfˈɪnzdˌaɪnz
dʒˈʌstfˈɪnzdˌaɪnz
01

Gần đây đã hoàn thành một hoạt động hoặc nhiệm vụ.

To have recently completed an activity or task.

Ví dụ

I just-finished my volunteer work at the local food bank yesterday.

Tôi vừa hoàn thành công việc tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương hôm qua.

She has not just-finished her community service project yet.

Cô ấy chưa hoàn thành dự án phục vụ cộng đồng của mình.

Have they just-finished organizing the charity event for next month?

Họ đã vừa hoàn thành việc tổ chức sự kiện từ thiện cho tháng tới chưa?

Just-finished (Adjective)

dʒˈʌstfˈɪnzdˌaɪnz
dʒˈʌstfˈɪnzdˌaɪnz
01

Một cái gì đó gần đây đã được hoàn thành hoặc kết thúc.

Something that has recently been completed or ended.

Ví dụ

The just-finished event attracted over 500 attendees from various communities.

Sự kiện vừa kết thúc thu hút hơn 500 người tham gia từ các cộng đồng.

The community center is not hosting any just-finished workshops this month.

Trung tâm cộng đồng không tổ chức bất kỳ hội thảo nào vừa kết thúc trong tháng này.

Is the just-finished project beneficial for local social groups?

Dự án vừa kết thúc có lợi cho các nhóm xã hội địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Just-finished cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Just-finished

Không có idiom phù hợp