Bản dịch của từ Just-finished trong tiếng Việt
Just-finished
Just-finished (Verb)
I just-finished my volunteer work at the local food bank yesterday.
Tôi vừa hoàn thành công việc tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương hôm qua.
She has not just-finished her community service project yet.
Cô ấy chưa hoàn thành dự án phục vụ cộng đồng của mình.
Have they just-finished organizing the charity event for next month?
Họ đã vừa hoàn thành việc tổ chức sự kiện từ thiện cho tháng tới chưa?
Just-finished (Adjective)
The just-finished event attracted over 500 attendees from various communities.
Sự kiện vừa kết thúc thu hút hơn 500 người tham gia từ các cộng đồng.
The community center is not hosting any just-finished workshops this month.
Trung tâm cộng đồng không tổ chức bất kỳ hội thảo nào vừa kết thúc trong tháng này.
Is the just-finished project beneficial for local social groups?
Dự án vừa kết thúc có lợi cho các nhóm xã hội địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp