Bản dịch của từ Just like that trong tiếng Việt
Just like that

Just like that (Phrase)
She left just like that without saying goodbye.
Cô ấy rời đi đột ngột mà không nói lời tạm biệt.
He lost his job just like that after the merger.
Anh ấy mất việc làm đột ngột sau khi sáp nhập.
The concert tickets sold out just like that.
Vé concert bán hết ngay lập tức.
Cụm từ "just like that" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một hành động, sự kiện hoặc kết quả xảy ra một cách đột ngột hoặc ngẫu nhiên, không cần bất kỳ sự chuẩn bị hay lý do cụ thể nào. Trong tiếng Anh Anh, ngữ điệu có thể nhẹ nhàng hơn khi phát âm, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mang âm sắc mạnh mẽ hơn. Sự khác biệt này thể hiện cách mà các giọng nói ảnh hưởng đến cảm xúc và thái độ của người nói đối với tình huống.
Từ "just" có nguồn gốc từ tiếng Latin "justus", có nghĩa là "công bằng" hoặc "đúng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, gắn liền với ý nghĩa đạo đức và công lý. Từ "like" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "lician", có nghĩa là "tương tự". Sự kết hợp của hai từ này trong cụm "just like that" hàm ý sự tương tự hoặc sự xác thực trong cách mà một điều gì đó xảy ra hoặc được thể hiện, thể hiện rõ mối liên hệ giữa nghĩa đen và nghĩa bóng.
Cụm từ "just like that" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một sự việc xảy ra đột ngột hoặc dễ dàng. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các quá trình hoặc biến chuyển có vẻ tự nhiên trong các học thuyết hoặc lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



