Bản dịch của từ Just now trong tiếng Việt

Just now

Adverb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Just now (Adverb)

dʒəst naʊ
dʒəst naʊ
01

Cách đây rất ngắn.

A very short time ago.

Ví dụ

She left just now.

Cô ấy vừa mới rời đi.

He called me just now.

Anh ấy gọi cho tôi vừa mới.

They arrived just now.

Họ vừa mới đến.

Just now (Idiom)

ˈdʒəstˈnoʊ
ˈdʒəstˈnoʊ
01

Cách đây rất ngắn; gần đây.

A very short time ago recently.

Ví dụ

She just now finished her presentation.

Cô ấy vừa mới kết thúc bài thuyết trình của mình.

He just now arrived at the party.

Anh ấy vừa mới đến buổi tiệc.

They just now announced the winner of the contest.

Họ vừa mới công bố người chiến thắng của cuộc thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/just now/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Just now

Không có idiom phù hợp