Bản dịch của từ Justly deserves trong tiếng Việt
Justly deserves

Justly deserves (Verb)
Everyone justly deserves equal rights in society, regardless of background.
Mọi người đều xứng đáng có quyền bình đẳng trong xã hội, bất kể nguồn gốc.
He does not justly deserve the award for his unfair actions.
Anh ấy không xứng đáng nhận giải thưởng vì hành động không công bằng.
Do you believe that everyone justly deserves a chance to succeed?
Bạn có tin rằng mọi người đều xứng đáng có cơ hội thành công không?
Để nhận được phần thưởng hoặc công nhận một cách đúng đắn.
To earn a reward or recognition rightly.
Maria justly deserves the community award for her volunteer work.
Maria xứng đáng nhận giải thưởng cộng đồng vì công việc tình nguyện của cô.
He does not justly deserve criticism for his charitable actions.
Anh ấy không xứng đáng bị chỉ trích vì những hành động từ thiện của mình.
Does she justly deserve recognition for her advocacy efforts?
Liệu cô ấy có xứng đáng nhận được sự công nhận cho những nỗ lực vận động của mình không?
Everyone justly deserves equal rights and opportunities in society.
Mọi người đều xứng đáng có quyền và cơ hội bình đẳng trong xã hội.
She does not justly deserve this punishment for her actions.
Cô ấy không xứng đáng nhận hình phạt này cho hành động của mình.
Who justly deserves recognition for their contributions to social justice?
Ai xứng đáng nhận sự công nhận cho đóng góp của họ cho công bằng xã hội?
Cụm từ "justly deserves" diễn tả quyền lợi hoặc sự xứng đáng của một cá nhân hoặc điều gì đó đối với một phần thưởng, sự công nhận, hoặc những lợi ích tương tự, thường đi kèm với tính công bằng và hợp lý. "Justly" là trạng từ, nghĩa là một hành động được thực hiện một cách đúng đắn hoặc hợp lý. Một số khác biệt có thể xuất hiện giữa Anh-Mỹ, nhưng "justly deserves" thường được sử dụng tương đương trong cả hai. Tuy nhiên, sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn phong học thuật.