Bản dịch của từ Jut out trong tiếng Việt
Jut out

Jut out (Verb)
The tall building juts out from the rest in the city.
Tòa nhà cao jut out từ phần còn lại trong thành phố.
The small house does not jut out among the skyscrapers.
Ngôi nhà nhỏ không jut out giữa các tòa nhà chọc trời.
Does the modern art museum jut out in the urban landscape?
Bảo tàng nghệ thuật hiện đại có jut out trong cảnh đô thị không?
The building's balcony juts out into the street.
Ban công của tòa nhà nhô ra phía đường.
The park bench does not jut out, it is flat.
Băng ghế công viên không nhô ra, nó phẳng.
Jut out (Noun)
Một phần nhô ra hoặc nhô ra.
A part that juts out or projects.
The jut out of the building gives it a unique appearance.
Sự nhô ra của tòa nhà tạo nên diện mạo độc đáo.
The house has no jut out, making it look very simple.
Ngôi nhà không có phần nhô ra, khiến nó trông rất đơn giản.
Does the modern design include any jut out elements?
Thiết kế hiện đại có bao gồm các yếu tố nhô ra không?
The jut out of the building provides a unique architectural feature.
Sự nhô ra của tòa nhà tạo nên một đặc điểm kiến trúc độc đáo.
The park bench has no jut out, making it simple and sleek.
Ghế công viên không có phần nhô ra, khiến nó trở nên đơn giản và mượt mà.
Cụm động từ "jut out" được sử dụng để mô tả hành động phần nào đó của vật thể nhô ra hoặc lộ ra khỏi bề mặt hoặc đường viền của một thứ khác. Trong tiếng Anh, "jut out" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, người nói thường sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, điều này có thể dẫn đến một số biến thể trong cách diễn đạt và phong cách viết.
Cụm từ "jut out" xuất phát từ động từ tiếng Anh "jut", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "joter", có nghĩa là "nhô ra". Trong tiếng Latin, từ "jutus" mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển từ một khái niệm vật lý đơn giản đến một cách diễn đạt mô tả sự nổi bật hoặc sự nhô ra của một vật thể. Hiện nay, "jut out" thường được sử dụng để diễn tả những cấu trúc hoặc hình dạng nhô ra so với bề mặt xung quanh.
Cụm từ "jut out" thường được sử dụng trong các phần thi IELTS như Speaking và Writing, tuy nhiên tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả vật thể hoặc cấu trúc nổi bật. Trong Listening và Reading, cụm từ này thường thấy trong các đoạn văn mô tả địa lý hoặc kiến trúc. Trong các tình huống thường gặp, "jut out" có thể được dùng khi miêu tả hình dáng vật thể như các món đồ nội thất hoặc cảnh quan thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp