Bản dịch của từ Jut out trong tiếng Việt

Jut out

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jut out (Verb)

dʒˈʌt ˈaʊt
dʒˈʌt ˈaʊt
01

Mở rộng ra hoặc chiếu vào không gian.

Extend out or project in space.

Ví dụ

The tall building juts out from the rest in the city.

Tòa nhà cao jut out từ phần còn lại trong thành phố.

The small house does not jut out among the skyscrapers.

Ngôi nhà nhỏ không jut out giữa các tòa nhà chọc trời.

Does the modern art museum jut out in the urban landscape?

Bảo tàng nghệ thuật hiện đại có jut out trong cảnh đô thị không?

The building's balcony juts out into the street.

Ban công của tòa nhà nhô ra phía đường.

The park bench does not jut out, it is flat.

Băng ghế công viên không nhô ra, nó phẳng.

Jut out (Noun)

dʒˈʌt ˈaʊt
dʒˈʌt ˈaʊt
01

Một phần nhô ra hoặc nhô ra.

A part that juts out or projects.

Ví dụ

The jut out of the building gives it a unique appearance.

Sự nhô ra của tòa nhà tạo nên diện mạo độc đáo.

The house has no jut out, making it look very simple.

Ngôi nhà không có phần nhô ra, khiến nó trông rất đơn giản.

Does the modern design include any jut out elements?

Thiết kế hiện đại có bao gồm các yếu tố nhô ra không?

The jut out of the building provides a unique architectural feature.

Sự nhô ra của tòa nhà tạo nên một đặc điểm kiến trúc độc đáo.

The park bench has no jut out, making it simple and sleek.

Ghế công viên không có phần nhô ra, khiến nó trở nên đơn giản và mượt mà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jut out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jut out

Không có idiom phù hợp