Bản dịch của từ Kaboom trong tiếng Việt
Kaboom
Interjection
Kaboom (Interjection)
Ví dụ
Kaboom! The fireworks lit up the sky on Independence Day.
Dội! Pháo hoa chiếu sáng bầu trời vào ngày Độc Lập.
No kaboom was heard during the peaceful protest in the park.
Không có tiếng dội nào được nghe trong cuộc biểu tình hòa bình ở công viên.
Did you hear the kaboom at the charity event last night?
Bạn có nghe thấy tiếng dội tại sự kiện từ thiện đêm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kaboom
Không có idiom phù hợp