Bản dịch của từ Kalimba trong tiếng Việt
Kalimba
Kalimba (Noun)
She played the kalimba at the social gathering last Saturday.
Cô ấy đã chơi kalimba tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not bring a kalimba to the community festival this year.
Họ đã không mang kalimba đến lễ hội cộng đồng năm nay.
Did you hear the kalimba music during the social event yesterday?
Bạn có nghe thấy nhạc kalimba trong sự kiện xã hội hôm qua không?
Kalimba, hay còn gọi là "thanh nhạc", là một nhạc cụ truyền thống có nguồn gốc từ Châu Phi, được làm từ một khung gỗ và các thanh kim loại khác nhau gắn lên trên. Âm thanh của kalimba được tạo ra bằng cách gảy các thanh này. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa British English và American English trong cách sử dụng từ này, nó thường được sử dụng đồng nhất và phổ biến trong các bối cảnh âm nhạc và giáo dục.
Từ "kalimba" có nguồn gốc từ tiếng Kikuyu, một ngôn ngữ thuộc nhóm Bantu ở Đông Phi, bắt nguồn từ từ "kalimba" có nghĩa là "nhạc cụ". Kalimba, hay còn gọi là mbira hoặc thumb piano, là một loại nhạc cụ có phím, có nguồn gốc từ các nền văn hóa châu Phi, được phát triển từ khoảng thế kỷ 3. Sự kết hợp giữa thiết kế đơn giản và âm thanh ngọt ngào của kalimba đã giúp nhạc cụ này trở nên phổ biến trên toàn cầu, liên kết với ý nghĩa về biểu tự và kết nối trong âm nhạc hiện đại.
Từ "kalimba" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do đây là một nhạc cụ truyền thống của châu Phi và không phải là một từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các bối cảnh âm nhạc, nghệ thuật và văn hóa, từ này thường được sử dụng để chỉ nhạc cụ gẩy mang đến âm thanh êm dịu, thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, buổi trình bày về văn hóa âm nhạc hoặc các buổi biểu diễn nghệ thuật.