Bản dịch của từ Kapellmeister trong tiếng Việt

Kapellmeister

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kapellmeister (Noun)

kəpˈɛməlstɚ
kəpˈɛməlstɚ
01

(ở các nước nói tiếng đức) người chỉ huy hoặc nhạc trưởng của một dàn nhạc hoặc dàn hợp xướng.

In germanspeaking countries the leader or conductor of an orchestra or choir.

Ví dụ

The kapellmeister led the choir at the community concert last Saturday.

Kapellmeister đã dẫn dắt dàn hợp xướng trong buổi hòa nhạc cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The kapellmeister did not attend the rehearsal for the school performance.

Kapellmeister đã không tham dự buổi tổng duyệt cho buổi biểu diễn của trường.

Is the kapellmeister responsible for selecting the choir's music pieces?

Liệu kapellmeister có trách nhiệm chọn các tác phẩm âm nhạc cho dàn hợp xướng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kapellmeister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kapellmeister

Không có idiom phù hợp