Bản dịch của từ Kapellmeister trong tiếng Việt
Kapellmeister

Kapellmeister (Noun)
The kapellmeister led the choir at the community concert last Saturday.
Kapellmeister đã dẫn dắt dàn hợp xướng trong buổi hòa nhạc cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The kapellmeister did not attend the rehearsal for the school performance.
Kapellmeister đã không tham dự buổi tổng duyệt cho buổi biểu diễn của trường.
Is the kapellmeister responsible for selecting the choir's music pieces?
Liệu kapellmeister có trách nhiệm chọn các tác phẩm âm nhạc cho dàn hợp xướng không?
Từ "kapellmeister" có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là "người chỉ huy ban nhạc" hoặc "nhà soạn nhạc". Thường được sử dụng để chỉ một nhạc trưởng hoặc người đứng đầu một dàn nhạc, đặc biệt trong các nhà hát opera hoặc nhạc cổ điển. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản riêng cho Anh hay Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh âm nhạc cổ điển. "Kapellmeister" thể hiện sự tôn kính đối với người lãnh đạo trong âm nhạc, thể hiện kinh nghiệm và tài năng nghệ thuật của họ.
Từ "kapellmeister" bắt nguồn từ tiếng Đức, trong đó "Kapelle" có nghĩa là "dàn nhạc" hoặc "nhóm nhạc", và "Meister" có nghĩa là "nhà lãnh đạo" hoặc "thầy". Từ gốc Latinh "capella" chỉ nơi thờ cúng, liên quan đến nhạc thánh. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này chỉ vị trí người chỉ huy dàn nhạc trong các tổ chức âm nhạc, và ngày nay vẫn được sử dụng để chỉ những người đứng đầu dàn nhạc trong các nhà hát hay tổ chức âm nhạc chính thức.
Từ "kapellmeister" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do đây là một thuật ngữ âm nhạc chuyên ngành, thường chỉ người chỉ huy dàn nhạc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực âm nhạc cổ điển, mô tả những cá nhân đứng đầu một dàn nhạc hoặc một buổi hòa nhạc. Sự ít gặp của từ này có thể gây khó khăn cho thí sinh trong việc phân tích các tác phẩm âm nhạc, vì nó không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.