Bản dịch của từ Karyotyping trong tiếng Việt
Karyotyping

Karyotyping (Noun)
Việc xác định kiểu nhân, ví dụ: để phát hiện các bất thường về nhiễm sắc thể.
The determination of a karyotype eg to detect chromosomal abnormalities.
Karyotyping helps identify chromosomal issues in children with disabilities.
Karyotyping giúp xác định vấn đề nhiễm sắc thể ở trẻ khuyết tật.
Karyotyping does not always reveal all chromosomal abnormalities.
Karyotyping không phải lúc nào cũng phát hiện ra tất cả bất thường nhiễm sắc thể.
Is karyotyping necessary for diagnosing genetic disorders in families?
Liệu karyotyping có cần thiết để chẩn đoán rối loạn di truyền trong gia đình không?
Karyotyping là phương pháp phân tích số lượng, hình dạng và kích thước của nhiễm sắc thể trong một tế bào. Thông thường, karyotype được sử dụng để phát hiện các bất thường di truyền, như hội chứng Down. Karyotyping không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong sử dụng, thuật ngữ karyotype có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y học và sinh học phân tử, với trọng tâm nghiên cứu tập trung vào di truyền học ở cả hai khu vực.
Từ "karyotyping" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "karyon" có nghĩa là "nhân tế bào" và "typing" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là "phân loại". Kỹ thuật này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 để phân tích hình dạng và số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào. Hiện nay, karyotyping là công cụ quan trọng trong di truyền học và y học để nhận diện các rối loạn nhiễm sắc thể và nghiên cứu di truyền.
Karyotyping là từ ngữ có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần nghe và viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề sinh học và di truyền học. Trong các ngữ cảnh khác, karyotyping chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu y sinh và di truyền, thường để xác định số lượng và cấu trúc của nhiễm sắc thể trong một tế bào. Từ này có liên quan đến các bối cảnh y tế như chẩn đoán bệnh di truyền hoặc phân tích tế bào.