Bản dịch của từ Chromosomal trong tiếng Việt
Chromosomal

Chromosomal (Adjective)
Liên quan tới hoặc giống với nhiễm sắc thể.
Relating to or resembling a chromosome.
Chromosomal studies reveal important information about human genetic diversity.
Các nghiên cứu về nhiễm sắc thể tiết lộ thông tin quan trọng về sự đa dạng di truyền của con người.
Social issues are not always chromosomal in nature or origin.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng có nguồn gốc từ nhiễm sắc thể.
Are chromosomal factors influencing social behavior in communities like Seattle?
Có phải các yếu tố nhiễm sắc thể đang ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các cộng đồng như Seattle không?
Chromosomal (Noun)
Cấu trúc dạng sợi của axit nucleic và protein được tìm thấy trong nhân của hầu hết các tế bào sống, mang thông tin di truyền dưới dạng gen.
A threadlike structure of nucleic acids and protein found in the nucleus of most living cells carrying genetic information in the form of genes.
Chromosomal studies reveal important information about human genetic diversity.
Nghiên cứu nhiễm sắc thể tiết lộ thông tin quan trọng về đa dạng di truyền của con người.
Chromosomal abnormalities do not always lead to social issues.
Các bất thường nhiễm sắc thể không phải lúc nào cũng dẫn đến vấn đề xã hội.
Are chromosomal changes affecting social behavior in modern societies?
Liệu những thay đổi nhiễm sắc thể có ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "chromosomal" là một tính từ thuộc lĩnh vực sinh học, ám chỉ đến nhiễm sắc thể, cấu trúc mang gen trong tế bào. Từ này thường sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu di truyền học và sinh học phân tử để mô tả các đặc điểm, thay đổi hoặc bệnh tật liên quan đến nhiễm sắc thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm do sự khác biệt trong âm sắc của tiếng Anh Anh và Mỹ.
Từ "chromosomal" được xuất phát từ tiếng Latin "chromosoma", được cấu thành từ "chromo-" (màu sắc) và "-soma" (cơ thể). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 để mô tả cấu trúc sắc tố trong tế bào. Từ gốc này liên quan đến sự nghiên cứu về di truyền học, khi "chromosomal" hiện nay chỉ các đặc điểm, cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào và di truyền.
Từ "chromosomal" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến di truyền học và sinh học, bao gồm cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về gen và cấu trúc tế bào. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu y sinh, tài liệu khoa học, và các cuộc thảo luận về bệnh di truyền và quá trình phân bào.