Bản dịch của từ Chromosomal trong tiếng Việt

Chromosomal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chromosomal (Adjective)

01

Liên quan tới hoặc giống với nhiễm sắc thể.

Relating to or resembling a chromosome.

Ví dụ

Chromosomal studies reveal important information about human genetic diversity.

Các nghiên cứu về nhiễm sắc thể tiết lộ thông tin quan trọng về sự đa dạng di truyền của con người.

Social issues are not always chromosomal in nature or origin.

Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng có nguồn gốc từ nhiễm sắc thể.

Are chromosomal factors influencing social behavior in communities like Seattle?

Có phải các yếu tố nhiễm sắc thể đang ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các cộng đồng như Seattle không?

Chromosomal (Noun)

01

Cấu trúc dạng sợi của axit nucleic và protein được tìm thấy trong nhân của hầu hết các tế bào sống, mang thông tin di truyền dưới dạng gen.

A threadlike structure of nucleic acids and protein found in the nucleus of most living cells carrying genetic information in the form of genes.

Ví dụ

Chromosomal studies reveal important information about human genetic diversity.

Nghiên cứu nhiễm sắc thể tiết lộ thông tin quan trọng về đa dạng di truyền của con người.

Chromosomal abnormalities do not always lead to social issues.

Các bất thường nhiễm sắc thể không phải lúc nào cũng dẫn đến vấn đề xã hội.

Are chromosomal changes affecting social behavior in modern societies?

Liệu những thay đổi nhiễm sắc thể có ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chromosomal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromosomal

Không có idiom phù hợp