Bản dịch của từ Katana trong tiếng Việt

Katana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Katana (Noun)

kətˈɑnə
kətˈɑnə
01

Một thanh kiếm dài, một lưỡi được sử dụng bởi samurai nhật bản.

A long singleedged sword used by japanese samurai.

Ví dụ

The katana symbolizes honor and bravery among Japanese samurai warriors.

Katana tượng trưng cho danh dự và lòng dũng cảm của các samurai Nhật Bản.

Many people do not know how to properly handle a katana.

Nhiều người không biết cách sử dụng katana đúng cách.

Is the katana still relevant in modern Japanese culture today?

Katana vẫn còn liên quan trong văn hóa Nhật Bản hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/katana/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Katana

Không có idiom phù hợp