Bản dịch của từ Kayoing trong tiếng Việt
Kayoing

Kayoing (Verb)
Hạ gục ai đó, đặc biệt là trong môn quyền anh.
Knock someone out especially in boxing.
Mike kayoed his opponent in the third round last Saturday.
Mike đã hạ knock-out đối thủ của mình trong hiệp ba thứ bảy vừa qua.
She did not kayo her rival in the recent boxing match.
Cô ấy đã không hạ knock-out đối thủ trong trận boxing gần đây.
Did he kayo anyone during the championship fight last month?
Anh ấy có hạ knock-out ai trong trận tranh vô địch tháng trước không?
Họ từ
Kayoing là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng để chỉ hoạt động lướt sóng trên ván lướt sóng được chuyển động bởi sóng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ từ "kayak" nhưng không được công nhận rộng rãi trong cả Anh và Mỹ. Trong tiếng Anh, "kayoing" có thể được xem là biến thể của "kayaking" nhưng không phổ biến và ít được sử dụng trong văn viết chính thức, vi phạm quy tắc ngữ pháp tiêu chuẩn.
Từ "kayoing" dường như không có nguồn gốc từ tiếng Latinh hay bất kỳ ngôn ngữ cổ điển nào được biết đến trong ngữ cảnh giáo dục. Tuy nhiên, nếu từ này là một thuật ngữ hiện đại, nó có thể có nguồn gốc từ một ngôn ngữ địa phương hoặc tiếng lóng hiện nay, phản ánh một dấu hiệu văn hóa hoặc xã hội cụ thể. Để hiểu rõ hơn về từ này, cần có thêm thông tin về ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa trong đời sống đương đại.
Từ “kayoing” không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh chuẩn và ít xuất hiện trong các tài liệu IELTS ở cả bốn phần (nghe, nói, đọc, viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao mạo hiểm, “kayoing” có thể được liên kết với hoạt động chèo thuyền bằng kayak. Hoạt động này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể dục thể thao, du lịch hoặc giải trí. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các bài viết về các môn thể thao dưới nước và hoạt động ngoại trời, nhưng không đủ phổ biến để được công nhận rộng rãi.