Bản dịch của từ Keen intuition trong tiếng Việt
Keen intuition

Keen intuition (Noun)
She demonstrated her keen intuition by accurately predicting the outcome.
Cô ấy đã chứng minh sự trực giác sắc bén của mình bằng cách dự đoán kết quả chính xác.
Not everyone possesses such a keen intuition for understanding people's emotions.
Không phải ai cũng sở hữu sự trực giác sắc bén như vậy để hiểu được cảm xúc của người khác.
Do you believe that having a keen intuition can improve social relationships?
Bạn có tin rằng việc có sự trực giác sắc bén có thể cải thiện mối quan hệ xã hội không?
Keen intuition (Adjective)
Sở hữu hoặc đặc trưng bởi trực giác nhạy bén.
Possessing or characterized by keen intuition.
She has a keen intuition for understanding people's emotions.
Cô ấy có trực giác sắc bén trong việc hiểu cảm xúc của người khác.
He is not known for having a keen intuition in social situations.
Anh ấy không nổi tiếng với trực giác sắc bén trong các tình huống xã hội.
Do you think a keen intuition is important for effective communication?
Bạn có nghĩ rằng trực giác sắc bén quan trọng đối với giao tiếp hiệu quả không?
"Keen intuition" là cụm từ chỉ khả năng nhận định, cảm nhận hoặc hiểu biết một cách nhạy bén, sâu sắc về tình huống, sự việc mà không cần đến lý luận hay chứng cứ rõ ràng. Từ "keen" mang nghĩa là nhạy bén, sắc sảo, trong khi "intuition" chỉ khả năng trực giác. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự, tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể.
Cụm từ "keen intuition" xuất phát từ hai thành phần: "keen", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cene" nghĩa là sắc bén, nhạy cảm, và "intuition", bắt nguồn từ tiếng Latinh "intuitio", có nghĩa là trí tuệ trực giác. Sự kết hợp này thể hiện khả năng cảm nhận nhạy bén và hiểu biết sâu sắc mà không cần thông qua lý luận. Trong thực tiễn, "keen intuition" chỉ khả năng đánh giá nhanh chóng và chính xác các tình huống, biểu lộ sự nhạy cảm trong nhận thức.
Cụm từ "keen intuition" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến khả năng phán đoán và cảm nhận của con người trong các tình huống xã hội và học thuật. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được nhắc đến trong các thảo luận về trí tuệ cảm xúc, quyết định cá nhân và khả năng đánh giá nhanh chóng tình huống, thể hiện sự nhạy bén của con người trong việc nhận biết và ứng phó với cảm xúc và nhu cầu của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp