Bản dịch của từ Keen intuition trong tiếng Việt

Keen intuition

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keen intuition (Noun)

kˌinɨnˈutʃiən
kˌinɨnˈutʃiən
01

Một cảm giác nhạy bén về trực giác hoặc cái nhìn sâu sắc.

A sharp sense of intuition or insight.

Ví dụ

She demonstrated her keen intuition by accurately predicting the outcome.

Cô ấy đã chứng minh sự trực giác sắc bén của mình bằng cách dự đoán kết quả chính xác.

Not everyone possesses such a keen intuition for understanding people's emotions.

Không phải ai cũng sở hữu sự trực giác sắc bén như vậy để hiểu được cảm xúc của người khác.

Do you believe that having a keen intuition can improve social relationships?

Bạn có tin rằng việc có sự trực giác sắc bén có thể cải thiện mối quan hệ xã hội không?

Keen intuition (Adjective)

kˌinɨnˈutʃiən
kˌinɨnˈutʃiən
01

Sở hữu hoặc đặc trưng bởi trực giác nhạy bén.

Possessing or characterized by keen intuition.

Ví dụ

She has a keen intuition for understanding people's emotions.

Cô ấy có trực giác sắc bén trong việc hiểu cảm xúc của người khác.

He is not known for having a keen intuition in social situations.

Anh ấy không nổi tiếng với trực giác sắc bén trong các tình huống xã hội.

Do you think a keen intuition is important for effective communication?

Bạn có nghĩ rằng trực giác sắc bén quan trọng đối với giao tiếp hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keen intuition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keen intuition

Không có idiom phù hợp