Bản dịch của từ Keen on trong tiếng Việt
Keen on

Keen on (Phrase)
She is keen on volunteering at the local community center.
Cô ấy rất hứng thú với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He is not keen on attending large social gatherings.
Anh ấy không hứng thú tham dự các buổi tụ tập xã hội lớn.
Are you keen on participating in the upcoming charity event?
Bạn có hứng thú tham gia sự kiện từ thiện sắp tới không?
She is keen on volunteering at local community events.
Cô ấy rất hăng hái tham gia tình nguyện tại các sự kiện cộng đồng địa phương.
He is not keen on attending large social gatherings.
Anh ấy không hứng thú tham dự các buổi tụ tập xã hội lớn.
Cụm từ "keen on" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả sự yêu thích mãnh liệt hoặc hứng thú đối với một hoạt động, sở thích hoặc ý tưởng nào đó. Cụm từ này thường phổ biến trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, người ta có xu hướng sử dụng "into" để diễn tả sự quan tâm hơn. Ví dụ: "I'm keen on soccer" (Tôi rất thích bóng đá) có thể được diễn đạt là "I'm into soccer" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phong cách giao tiếp hơn là trong nghĩa đen của từ.
Cụm từ "keen on" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với từ "keen" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "kine", mang nghĩa là sắc bén, nhạy bén. Trải qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để diễn tả sự say mê hoặc thích thú mãnh liệt đối với một điều gì đó. Hiện nay, "keen on" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện những sở thích hoặc đam mê cụ thể của cá nhân.
Cụm từ "keen on" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, nơi thí sinh thể hiện ý kiến cá nhân hoặc sở thích. Tần suất sử dụng cao trong các bối cảnh liên quan đến sở thích, hoạt động giải trí, và các chủ đề cá nhân như du lịch hoặc môn thể thao. Trong môi trường giao tiếp hàng ngày, cụm từ này cũng thường được sử dụng để diễn đạt sự nhiệt tình hoặc đam mê đối với một hoạt động hoặc chủ đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


