Bản dịch của từ Keened trong tiếng Việt
Keened

Keened (Verb)
The community keened for the beloved teacher, Ms. Johnson, last week.
Cộng đồng đã khóc thương cho cô giáo yêu quý, bà Johnson, tuần trước.
They did not keen for the politician who passed away last month.
Họ không khóc thương cho chính trị gia đã qua đời tháng trước.
Did the townspeople keen for the local hero after his funeral?
Người dân trong thị trấn có khóc thương cho người hùng địa phương sau tang lễ không?
Dạng động từ của Keened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Keen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Keened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Keened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Keens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Keening |
Họ từ
Từ "keened" là dạng quá khứ của động từ "keen", có nghĩa là than khóc hay rên rỉ để thể hiện nỗi buồn. Trong văn hóa phương Tây, nó thường được dùng trong bối cảnh tang lễ, ám chỉ việc bày tỏ nỗi đau mất mát. Khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng; trong khi "keen" có thể được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ nỗi đau cảm xúc, "keen" trong tiếng Anh Mỹ ít mang ý nghĩa này hơn và thường liên quan đến sự sắc nét hoặc cường độ.
Từ "keened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cēnan", có nghĩa là "kêu khóc" hoặc "than vãn". Latin gốc "cursus" từ "cernere" cũng thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc phân biệt và cảm xúc. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tiếng khóc đau thương, đặc biệt trong bối cảnh tang chế hoặc nỗi buồn sâu sắc. Ý nghĩa hiện tại của "keened" vẫn giữ nguyên yếu tố xúc cảm và nỗi buồn, phù hợp với nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "keened" xuất hiện ít trong bối cảnh của các thành phần IELTS, thường không xuất hiện trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết do tính chất hạn chế của nó. Trong tiếng Anh, "keened" thường được sử dụng để chỉ hành động khóc lóc một cách đau thương hoặc thể hiện nỗi buồn sâu sắc, thường gặp trong văn học, bài thơ hoặc các tình huống tâm lý. Bối cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến mất mát hoặc thương tiếc, phản ánh cảm xúc mãnh liệt.