Bản dịch của từ Keep an eagle eye on trong tiếng Việt

Keep an eagle eye on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep an eagle eye on (Phrase)

kˈip ˈæn ˈiɡəl ˈaɪ ˈɑn
kˈip ˈæn ˈiɡəl ˈaɪ ˈɑn
01

Để xem một ai đó hoặc một cái gì đó rất cẩn thận.

To watch someone or something very carefully.

Ví dụ

Teachers must keep an eagle eye on students during exams.

Giáo viên phải theo dõi học sinh trong kỳ thi.

Parents don't keep an eagle eye on their children online.

Cha mẹ không theo dõi con cái của họ trên mạng.

Do you keep an eagle eye on your friends' social media posts?

Bạn có theo dõi bài đăng trên mạng xã hội của bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep an eagle eye on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep an eagle eye on

Không có idiom phù hợp