Bản dịch của từ Keep an eagle eye on trong tiếng Việt
Keep an eagle eye on

Keep an eagle eye on (Phrase)
Teachers must keep an eagle eye on students during exams.
Giáo viên phải theo dõi học sinh trong kỳ thi.
Parents don't keep an eagle eye on their children online.
Cha mẹ không theo dõi con cái của họ trên mạng.
Do you keep an eagle eye on your friends' social media posts?
Bạn có theo dõi bài đăng trên mạng xã hội của bạn bè không?
Cụm từ "keep an eagle eye on" có nghĩa là theo dõi chặt chẽ hoặc quan sát một cách cẩn thận. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự chú ý cao độ đến một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong văn viết, lựa chọn từ có thể thay đổi. "Keep a close watch on" thường được sử dụng thay thế trong cách diễn đạt chính thức hơn.
Câu thành ngữ "keep an eagle eye on" bắt nguồn từ sự kết hợp giữa "eagle" (đại bàng), động vật biểu trưng cho sự quan sát sắc bén và "keep an eye on" (theo dõi). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phản ánh khả năng nhìn xa và sự cảnh giác của đại bàng. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này mang tính kêu gọi sự chú ý cao độ và sự quan sát liên tục, phù hợp với bản chất sắc sảo của đại bàng trong tự nhiên.
Cụm từ "keep an eagle eye on" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về sự chú ý và quan sát cẩn thận. Trong phần Listening, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động quản lý hay giám sát. Trong đời sống hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ sự theo dõi chặt chẽ đối với một người hoặc một sự kiện nhằm phát hiện ra những điều quan trọng hoặc bất thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp