Bản dịch của từ Keep away trong tiếng Việt
Keep away

Keep away (Phrase)
Many people keep away from toxic relationships for better mental health.
Nhiều người tránh xa các mối quan hệ độc hại để có sức khỏe tâm lý tốt hơn.
She does not keep away from social events; she loves meeting new people.
Cô ấy không tránh xa các sự kiện xã hội; cô ấy thích gặp gỡ người mới.
Why do some individuals keep away from group discussions in class?
Tại sao một số cá nhân lại tránh xa các buổi thảo luận nhóm trong lớp?
During the party, I kept away from loud conversations.
Trong bữa tiệc, tôi giữ khoảng cách với những cuộc trò chuyện ồn ào.
She does not keep away from her friends at social events.
Cô ấy không giữ khoảng cách với bạn bè trong các sự kiện xã hội.
Why do you keep away from social gatherings lately?
Tại sao bạn lại giữ khoảng cách với các buổi gặp gỡ xã hội gần đây?
Many people keep away from negative influences in their social circles.
Nhiều người giữ khoảng cách với những ảnh hưởng tiêu cực trong nhóm xã hội.
Friends should not keep away from each other during tough times.
Bạn bè không nên giữ khoảng cách với nhau trong những lúc khó khăn.
Why do some individuals keep away from social gatherings?
Tại sao một số cá nhân lại giữ khoảng cách với các buổi gặp gỡ xã hội?
Cụm từ "keep away" trong tiếng Anh có nghĩa là giữ khoảng cách hoặc không tiếp xúc với một đối tượng nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "keep away" còn có thể mang nghĩa ngăn chặn hoặc tránh xa một vấn đề hay nguy cơ tiềm ẩn. Đây là một thành ngữ thường thấy trong các chỉ dẫn về an toàn và bảo vệ sức khỏe.
Cụm từ "keep away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "keep" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "heimen", có nghĩa là bảo vệ hoặc giữ gìn. Từ "away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "aweg", nghĩa là xa hoặc rời khỏi. Trong suốt lịch sử, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động tránh xa hoặc giữ khoảng cách với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể, phản ánh một động thái bảo vệ hoặc phòng ngừa trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm động từ "keep away" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa liên quan đến việc duy trì khoảng cách hoặc ngăn chặn sự gần gũi. Trong các tình huống giao tiếp khác, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyên nhủ, như trong cách duy trì sự an toàn, ví dụ, khi cảnh báo về các mối nguy hiểm hoặc bệnh dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
