Bản dịch của từ Keep out trong tiếng Việt
Keep out

Keep out (Phrase)
Keep out of the restricted area during the exam week.
Tránh xa khu vực cấm trong tuần thi.
Students should not keep out of the library after hours.
Học sinh không nên tránh xa khỏi thư viện sau giờ làm việc.
Should we keep out of the teacher's lounge during breaks?
Chúng ta có nên tránh xa phòng giáo viên trong giờ nghỉ không?
Cụm động từ "keep out" có nghĩa là ngăn chặn ai đó hoặc điều gì đó không được vào một khu vực nhất định. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu sự an toàn hoặc bảo vệ. Trong tiếng Anh Mỹ, "keep out" thường được sử dụng để chỉ biển báo cấm vào, trong khi ở tiếng Anh Anh cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai biến thể đều có ngữ điệu tương đương trong phát âm, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "keep out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "keep" (giữ, giữ lại) và giới từ "out" (ra ngoài). "Keep" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cepan", có nghĩa là bảo vệ hoặc duy trì, trong khi "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ut", ám chỉ vào trạng thái ở ngoài. Cụm từ này hiện nay được sử dụng để chỉ việc ngăn cấm hoặc hạn chế sự vào của ai đó hoặc điều gì đó vào một khu vực nhất định, thể hiện sự bảo vệ và kiểm soát không gian.
Cụm từ "keep out" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất liên quan đến các thông báo về an toàn hoặc hướng dẫn truy cập. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các biển báo, quy định truy cập vào khu vực cấm, hoặc trong thảo luận về việc bảo vệ không gian riêng tư. Sự phổ biến của nó thể hiện tính chất khẩn thiết của việc duy trì sự an toàn và riêng tư trong nhiều tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp