Bản dịch của từ Keep out trong tiếng Việt

Keep out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep out (Phrase)

kip aʊt
kip aʊt
01

Dùng để bảo ai đó đừng vào một nơi nào đó.

Used to tell someone not to enter a place.

Ví dụ

Keep out of the restricted area during the exam week.

Tránh xa khu vực cấm trong tuần thi.

Students should not keep out of the library after hours.

Học sinh không nên tránh xa khỏi thư viện sau giờ làm việc.

Should we keep out of the teacher's lounge during breaks?

Chúng ta có nên tránh xa phòng giáo viên trong giờ nghỉ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep out

Không có idiom phù hợp