Bản dịch của từ Keep track trong tiếng Việt
Keep track

Keep track (Phrase)
It's important to keep track of your social media activity.
Quan trọng để theo dõi hoạt động trên mạng xã hội của bạn.
Parents should keep track of their children's online interactions.
Phụ huynh nên theo dõi tương tác trực tuyến của con cái.
Organizations need to keep track of their social impact for improvement.
Các tổ chức cần theo dõi tác động xã hội để cải thiện.
"Keep track" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là duy trì sự giám sát hoặc ghi chép thông tin, sự kiện hoặc sự phát triển của một vấn đề nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Phát âm của cụm từ này cũng tương tự trong cả hai biến thể, với sự nhấn nhá có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụm từ thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như quản lý dự án, giáo dục và nghiên cứu.
Cụm từ "keep track" có nguồn gốc từ động từ "track", xuất phát từ tiếng Latinh "tractus", có nghĩa là "kéo" hoặc "đi theo". Ban đầu, "track" liên quan đến việc theo dõi một con đường hoặc dấu chân. Qua thời gian, "keep track" đã phát triển thành một cách diễn đạt chỉ hành động ghi nhớ hoặc theo dõi thông tin, sự kiện hoặc đối tượng trong hiện tại, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa theo dõi vật lý sang theo dõi thông tin trừu tượng.
Cụm từ "keep track" xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, nhất là ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng duy trì và ghi chú thông tin. Trong ngữ cảnh thông thường, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý thời gian, theo dõi tiến độ công việc, hoặc cập nhật thông tin cá nhân. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh nhu cầu thiết yếu trong việc tổ chức và giám sát dữ liệu trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
