Bản dịch của từ Keep track trong tiếng Việt

Keep track

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep track (Phrase)

ˈkipˈtræk
ˈkipˈtræk
01

Chú ý đến những gì đang xảy ra với một cái gì đó.

To pay attention to what is happening to something.

Ví dụ

It's important to keep track of your social media activity.

Quan trọng để theo dõi hoạt động trên mạng xã hội của bạn.

Parents should keep track of their children's online interactions.

Phụ huynh nên theo dõi tương tác trực tuyến của con cái.

Organizations need to keep track of their social impact for improvement.

Các tổ chức cần theo dõi tác động xã hội để cải thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep track/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Besides, thanks to of the time, I can remind other people as well, therefore, they may have a positive look at me [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Keep track

Không có idiom phù hợp