Bản dịch của từ Keep track (of someone/something) trong tiếng Việt
Keep track (of someone/something)
Keep track (of someone/something) (Phrase)
I always keep track of my friends' birthdays in my planner.
Tôi luôn theo dõi ngày sinh nhật của bạn bè trong sổ lịch của mình.
She doesn't keep track of the number of hours she spends on social media.
Cô ấy không theo dõi số giờ cô ấy dành cho mạng xã hội.
Do you keep track of the latest social trends for your writing?
Bạn có theo dõi các xu hướng xã hội mới nhất cho viết của mình không?
I always keep track of my friends' birthdays on my calendar.
Tôi luôn theo dõi ngày sinh nhật của bạn bè trên lịch của mình.
She doesn't keep track of the latest social media trends.
Cô ấy không theo dõi xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
Cụm từ "keep track (of someone/something)" mang nghĩa là theo dõi, nắm bắt thông tin liên quan đến ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cụm từ "stay on top of" với ý nghĩa gần giống. Việc “keep track” thường được áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý thời gian, theo dõi tiến độ công việc hoặc giám sát sự phát triển cá nhân.
Cụm từ "keep track" xuất phát từ động từ "track" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tractus", có nghĩa là "kéo" hoặc "dẫn đường". Trong ngữ cảnh hiện đại, "keep track" mang ý nghĩa duy trì sự theo dõi hoặc giám sát thông tin hoặc sự kiện liên quan đến một người hoặc vật thể nào đó. Hành động này giúp đảm bảo rằng không có dữ liệu quan trọng bị bỏ sót, từ đó hỗ trợ trong việc quản lý và ra quyết định hiệu quả trong nhiều tình huống hàng ngày.
Cụm từ "keep track (of someone/something)" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu người học theo dõi thông tin hoặc dữ liệu. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc giám sát hoặc quản lý thông tin. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, "keep track" còn thường xuất hiện trong lĩnh vực quản lý, công nghệ thông tin và tâm lý học, ngụ ý việc theo dõi tiến độ, hành vi hoặc dữ liệu để đưa ra quyết định hiệu quả.