Bản dịch của từ Keep under wraps trong tiếng Việt
Keep under wraps

Keep under wraps (Phrase)
She decided to keep her new job under wraps until next week.
Cô ấy quyết định giữ bí mật công việc mới của mình cho đến tuần sau.
He couldn't keep his surprise party under wraps, everyone found out.
Anh ấy không thể giữ bí mật bữa tiệc bất ngờ của mình, mọi người đều biết.
Did they manage to keep the wedding date under wraps successfully?
Họ có thành công trong việc giữ ngày cưới bí mật không?
Cụm từ "keep under wraps" mang nghĩa là giữ bí mật hoặc không tiết lộ thông tin. Xuất phát từ ngôn ngữ thân mật, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà một cá nhân hoặc tổ chức muốn bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi sự chú ý của công chúng hoặc những người không liên quan. Cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng điệu có sự thay đổi nhỏ tùy thuộc vào từng khu vực.
Cụm từ "keep under wraps" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "wraps" xuất phát từ động từ "wrap" có nghĩa là gói lại, bọc lại, có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wrappen", có gốc từ tiếng Đức cổ "rāppōn". Xuất hiện từ thế kỷ 20, "keep under wraps" mang nghĩa là giữ bí mật hoặc kín đáo điều gì đó. Ý nghĩa này liên quan đến hình ảnh việc bọc kín nhằm bảo vệ nội dung bên trong khỏi bị lộ ra ngoài.
Cụm từ "keep under wraps" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, phản ánh sự cần thiết trong việc diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc giữ bí mật hoặc không công khai thông tin. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống như các buổi họp mang tính chất nhạy cảm, dự án nghiên cứu chưa công bố, hoặc trong các cuộc trao đổi thông tin giữa các cá nhân với ý định bảo mật. Tính phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp