Bản dịch của từ Keep under wraps trong tiếng Việt

Keep under wraps

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep under wraps (Phrase)

kˈip ˈʌndɚ ɹˈæps
kˈip ˈʌndɚ ɹˈæps
01

(thành ngữ) giữ bí mật hoặc giấu kín điều gì đó với người khác.

Idiomatic to keep something a secret or hidden from others.

Ví dụ

She decided to keep her new job under wraps until next week.

Cô ấy quyết định giữ bí mật công việc mới của mình cho đến tuần sau.

He couldn't keep his surprise party under wraps, everyone found out.

Anh ấy không thể giữ bí mật bữa tiệc bất ngờ của mình, mọi người đều biết.

Did they manage to keep the wedding date under wraps successfully?

Họ có thành công trong việc giữ ngày cưới bí mật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep under wraps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep under wraps

Không có idiom phù hợp