Bản dịch của từ Keep your fingers crossed trong tiếng Việt
Keep your fingers crossed

Keep your fingers crossed (Idiom)
I always keep my fingers crossed for good news before the exam.
Tôi luôn cầu nguyện trước kỳ thi để mong tin vui.
Don't keep your fingers crossed for a perfect score without studying.
Đừng cầu nguyện đạt điểm tuyệt đối nếu không học bài.
Do you keep your fingers crossed for a successful job interview?
Bạn có cầu nguyện mong muốn phỏng vấn công việc thành công không?
Cụm từ "keep your fingers crossed" có nghĩa là hy vọng cho điều gì đó xảy ra tốt đẹp, thường được sử dụng trong bối cảnh cầu nguyện hoặc thể hiện sự mong đợi. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong văn hóa Mỹ, cụm từ thường được dùng một cách phổ biến hơn trong các tình huống hàng ngày. Sử dụng cụm từ này phản ánh tâm lý tích cực và niềm tin vào kết quả tích cực.
Cụm từ "keep your fingers crossed" có nguồn gốc từ tục ngữ cổ đại ở phương Tây, xuất phát từ hành động giao chúc hoặc cầu mong điều may mắn bằng cách bắt chéo những ngón tay. Hình ảnh trong cụm từ này có thể được liên kết với một tín ngưỡng thần thoại, nơi hành động này được coi là một cách bảo vệ khỏi điều xấu và thu hút vận may. Ngày nay, cụm từ vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh hy vọng vào thành công hoặc kết quả tích cực trong một tình huống bất ổn.
Cụm từ "keep your fingers crossed" thường không xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt không có tính trang trọng cần thiết cho bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, cụm từ này khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt hy vọng hoặc sự mong đợi về một điều gì đó tích cực sẽ xảy ra, chẳng hạn như khi chờ đợi kết quả thi, phỏng vấn hoặc quyết định quan trọng. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh tính chất không chính thức và trực tiếp trong giao tiếp bằng tiếng Anh.