Bản dịch của từ Keeps asking trong tiếng Việt
Keeps asking

Keeps asking (Verb)
Liên tục hỏi về điều gì đó, thường là nhiều lần.
To continue to ask for something, often repeatedly.
She keeps asking about the social event next week.
Cô ấy cứ hỏi về sự kiện xã hội tuần tới.
He doesn't keep asking for donations at the charity event.
Anh ấy không cứ hỏi xin quyên góp tại sự kiện từ thiện.
Does she keep asking for help with her social project?
Cô ấy có cứ hỏi xin giúp đỡ với dự án xã hội không?
She keeps asking about the social events in our community.
Cô ấy luôn hỏi về các sự kiện xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
He doesn't keep asking for help with social issues anymore.
Anh ấy không còn liên tục hỏi về sự giúp đỡ với các vấn đề xã hội nữa.
Does she keep asking for updates on the social project?
Cô ấy có liên tục hỏi về các cập nhật của dự án xã hội không?
Kiên định trong việc yêu cầu.
To persist in requesting.
She keeps asking for help with her social media project.
Cô ấy liên tục hỏi xin giúp đỡ với dự án truyền thông xã hội.
He doesn't keep asking about the event's details anymore.
Anh ấy không còn liên tục hỏi về chi tiết sự kiện nữa.
Why does she keeps asking for advice on social issues?
Tại sao cô ấy lại liên tục hỏi về lời khuyên về các vấn đề xã hội?
Cụm từ "keeps asking" nghĩa là việc tiếp tục đưa ra câu hỏi một cách liên tục hoặc dai dẳng. Trong tiếng Anh, "keeps" là dạng động từ ở thì hiện tại đơn, chỉ hành động lặp đi lặp lại, trong khi "asking" là dạng danh động từ của "ask". Cụm từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.