Bản dịch của từ Keeps hitting trong tiếng Việt
Keeps hitting

Keeps hitting (Verb)
Để đánh lại nhiều lần hoặc liên tục.
To strike repeatedly or persistently.
The protest keeps hitting the news every week with new updates.
Cuộc biểu tình cứ xuất hiện trên tin tức mỗi tuần với cập nhật mới.
The media does not keep hitting the same topics repeatedly.
Truyền thông không liên tục đề cập đến các chủ đề giống nhau.
Why keeps the debate hitting the same issues without resolution?
Tại sao cuộc tranh luận cứ mãi đề cập đến những vấn đề giống nhau?
She keeps hitting the refresh button for social media updates.
Cô ấy liên tục nhấn nút làm mới để cập nhật mạng xã hội.
He does not keep hitting the like button on every post.
Anh ấy không liên tục nhấn nút thích trên mỗi bài đăng.
Why keeps she hitting the follow button on Instagram accounts?
Tại sao cô ấy lại liên tục nhấn nút theo dõi trên Instagram?
Để đạt được hoặc đạt được một mục tiêu một cách lặp lại.
To achieve or reach a target or goal repeatedly.
The charity keeps hitting its fundraising goals every year since 2020.
Tổ chức từ thiện luôn đạt được mục tiêu gây quỹ hàng năm từ 2020.
The organization doesn’t keep hitting the target for community engagement initiatives.
Tổ chức không đạt được mục tiêu cho các sáng kiến tham gia cộng đồng.
Does the group keep hitting its goals for social awareness campaigns?
Nhóm có đạt được mục tiêu cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Cụm từ "keeps hitting" mang nghĩa là tiếp tục tác động hoặc đụng chạm một cách thường xuyên và lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động lặp đi lặp lại của một sự việc, đặc biệt trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc sự xuất hiện của khó khăn. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do sự khác nhau trong ngữ điệu và âm sắc giữa hai phương ngữ.