Bản dịch của từ Keratophyte trong tiếng Việt
Keratophyte

Keratophyte (Noun)
The keratophyte thrives in warm, shallow ocean waters near communities.
Keratophyte phát triển mạnh trong vùng nước nông ấm gần cộng đồng.
Keratophytes do not grow well in cold, deep ocean environments.
Keratophyte không phát triển tốt trong môi trường đại dương lạnh và sâu.
Are keratophytes important for marine biodiversity in social ecosystems?
Keratophyte có quan trọng đối với đa dạng sinh học biển trong hệ sinh thái không?
Keratophyte (tên khoa học: keratophyta) là một nhóm thực vật sinh trưởng chủ yếu trong môi trường khô cằn, thường có nguồn gốc từ các khu vực sa mạc. Chúng có cấu trúc biểu bì dày và khả năng chịu đựng cao với điều kiện thiếu nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai miền; người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu còn người Mỹ có thể nhấn âm ở âm tiết giữa.
Từ "keratophyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "kerato" (κερατο) có nghĩa là "sừng" và "phyte" (φυτόν) có nghĩa là "thực vật". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thực vật có cấu trúc giống như sừng hoặc cứng, thường gặp trong môi trường khắc nghiệt. Lịch sử nghiên cứu về keratophyte đã chỉ ra rằng chúng phát triển như một thích nghi với điều kiện sống khắc nghiệt. Do đó, thuật ngữ này phản ánh đặc điểm cấu trúc và môi trường sống của chúng.
Keratophyte là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu sinh thái, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các loài thực vật hoặc các hệ sinh thái cụ thể, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghiên cứu hình thái và sinh học của thực vật. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng keratophyte có thể được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc sinh thái học.