Bản dịch của từ Keratophyte trong tiếng Việt

Keratophyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keratophyte (Noun)

kˈɛɹətəpˌaɪt
kˈɛɹətəpˌaɪt
01

(động vật học) san hô gorgonia có trục sừng.

Zoology a gorgonian coral having a horny axis.

Ví dụ

The keratophyte thrives in warm, shallow ocean waters near communities.

Keratophyte phát triển mạnh trong vùng nước nông ấm gần cộng đồng.

Keratophytes do not grow well in cold, deep ocean environments.

Keratophyte không phát triển tốt trong môi trường đại dương lạnh và sâu.

Are keratophytes important for marine biodiversity in social ecosystems?

Keratophyte có quan trọng đối với đa dạng sinh học biển trong hệ sinh thái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keratophyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keratophyte

Không có idiom phù hợp