Bản dịch của từ Keynote speaker trong tiếng Việt
Keynote speaker

Keynote speaker (Noun)
Diễn giả chính tại một sự kiện như một hội nghị hoặc cuộc họp.
The main speaker at an event such as a conference or meeting.
The keynote speaker emphasized the importance of community engagement.
Người diễn thuyết chính nhấn mạnh về sự quan trọng của tương tác cộng đồng.
The panel decided against inviting a keynote speaker to the event.
Ban quản trị quyết định không mời người diễn thuyết chính đến sự kiện.
Is the keynote speaker confirmed for the social entrepreneurship conference?
Người diễn thuyết chính đã được xác nhận tham gia hội thảo khởi nghiệp xã hội chưa?
Người phát biểu chính (keynote speaker) là cá nhân được mời để trình bày một bài phát biểu quan trọng trong các hội nghị, sự kiện hay buổi hội thảo, thường nhằm thiết lập chủ đề hoặc tinh thần cho toàn bộ chương trình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, sự phổ biến của khái niệm này trong các sự kiện quốc tế tại Mỹ có thể cao hơn.
Từ "keynote" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có sự ảnh hưởng từ tiếng Latinh, trong đó "canctus" nghĩa là "hát" hay "tuyên bố". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện trong thế kỷ 19, thường dùng để chỉ những diễn giả chính tại hội nghị, người có khả năng tóm tắt và định hình chủ đề của sự kiện. Hôm nay, "keynote speaker" được hiểu là cá nhân nổi bật, có uy tín, thực hiện bài phát biểu quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong việc khởi động và dẫn dắt các cuộc thảo luận.
Thuật ngữ "keynote speaker" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về hội nghị, sự kiện hoặc các chủ đề truyền đạt thông tin. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành, thường liên quan đến các bài phát biểu chính trong hội thảo hay hội nghị. Từ này cũng phổ biến trong các bài viết và tình huống giao tiếp liên quan đến lĩnh vực tổ chức sự kiện, thương mại và giáo dục.