Bản dịch của từ Keynote speaker trong tiếng Việt

Keynote speaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keynote speaker (Noun)

01

Diễn giả chính tại một sự kiện như một hội nghị hoặc cuộc họp.

The main speaker at an event such as a conference or meeting.

Ví dụ

The keynote speaker emphasized the importance of community engagement.

Người diễn thuyết chính nhấn mạnh về sự quan trọng của tương tác cộng đồng.

The panel decided against inviting a keynote speaker to the event.

Ban quản trị quyết định không mời người diễn thuyết chính đến sự kiện.

Is the keynote speaker confirmed for the social entrepreneurship conference?

Người diễn thuyết chính đã được xác nhận tham gia hội thảo khởi nghiệp xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Keynote speaker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keynote speaker

Không có idiom phù hợp