Bản dịch của từ Kibosh trong tiếng Việt
Kibosh

Kibosh (Noun)
Chấm dứt; dứt khoát loại bỏ.
Put an end to dispose of decisively.
The community decided to put a kibosh on the noisy parties.
Cộng đồng quyết định chấm dứt những bữa tiệc ồn ào.
They did not put a kibosh on the important social discussions.
Họ không chấm dứt những cuộc thảo luận xã hội quan trọng.
Did the committee put a kibosh on the charity event plans?
Ủy ban có chấm dứt kế hoạch sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "kibosh" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động ngăn chặn hoặc chấm dứt một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, mang sắc thái hài hước. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "kibosh" cũng được dùng nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai biến thể này đều thể hiện hành động cản trở hoặc làm ngừng lại một kế hoạch hay việc làm nào đó.
Từ "kibosh" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng nhiều chuyên gia cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Yiddish "kibosh", có nghĩa là "mũ" hoặc "nắp". Từ này được sử dụng để diễn tả hành động ngăn chặn hoặc chấm dứt một điều gì đó. Trong suốt thế kỷ 19, "kibosh" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là làm cho một kế hoạch hoặc hành động bị ngưng lại, thể hiện sự kiểm soát và quyền lực trong việc quyết định kết quả.
Từ "kibosh" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do đó tần suất sử dụng trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong ngữ cảnh tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt để biểu thị hành động chấm dứt hoặc ngăn chặn một kế hoạch hoặc hoạt động nào đó. Nó thường được sử dụng trong văn phong nói chuyện không chính thức và có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng hoặc các tác phẩm văn học nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp