Bản dịch của từ Kiboshing trong tiếng Việt
Kiboshing

Kiboshing (Verb)
Chấm dứt; dứt khoát vứt bỏ.
Put an end to dispose of decisively.
The council is kiboshing the new park project due to budget cuts.
Hội đồng đang ngừng dự án công viên mới vì cắt giảm ngân sách.
They are not kiboshing the community center renovation plans this year.
Họ không ngừng kế hoạch cải tạo trung tâm cộng đồng năm nay.
Is the mayor kiboshing the proposal for the new bike lanes?
Thị trưởng có đang ngừng đề xuất cho các làn đường xe đạp mới không?
Họ từ
"Kiboshing" là một từ lóng, có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, mang nghĩa là ngăn cản hoặc hủy bỏ một kế hoạch hoặc đề xuất nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức và thể hiện cảm giác cản trở hoặc phủ nhận. Khác với Anh Anh, Anh Mỹ không sử dụng từ này phổ biến; tuy nhiên, nó có thể nghe thấy trong các cuộc trò chuyện hoặc văn liệu văn học nhất định. Từ này không mang nghĩa chính thức và thường không xuất hiện trong văn viết trang trọng.
Từ "kiboshing" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "kibosh", vốn xuất hiện vào khoảng thế kỷ 19. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ thuật ngữ "kibosh" trong ngữ cảnh chỉ các hành động làm dừng lại hay chấm dứt một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của "kiboshing" thường được hiểu là ngăn chặn hoặc bác bỏ một kế hoạch hay ý tưởng, thể hiện mối liên hệ với nguồn gốc của nó trong việc thể hiện sự can thiệp hay kiểm soát.
Từ "kiboshing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết, nhưng không thường xuyên trong các bài đọc hoặc nghe. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "kiboshing" thường được sử dụng để chỉ việc ngăn cản, bác bỏ hoặc làm mất hiệu lực một kế hoạch hoặc ý tưởng. Từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận chính trị, thương mại và xã hội, nơi các quyết định hoặc sáng kiến có thể bị phản đối hoặc đình chỉ.