Bản dịch của từ Kick in the teeth trong tiếng Việt

Kick in the teeth

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick in the teeth (Idiom)

ˈkɪ.kɪnˈθɛ.tiθ
ˈkɪ.kɪnˈθɛ.tiθ
01

Một sự kiện gây ra sự thất vọng lớn hoặc thất bại.

An event that causes great disappointment or setback.

Ví dụ

Failing the IELTS exam was a real kick in the teeth.

Thi trượt kỳ thi IELTS là một cú đá vào răng thực sự.

Not getting the desired score was a kick in the teeth.

Không đạt được điểm số mong muốn là một cú đá vào răng.

Was the unexpected result a kick in the teeth for you?

Kết quả bất ngờ có phải là một cú đá vào răng đối với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kick in the teeth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kick in the teeth

Không có idiom phù hợp