Bản dịch của từ Kick in the teeth trong tiếng Việt
Kick in the teeth

Kick in the teeth (Idiom)
Một sự kiện gây ra sự thất vọng lớn hoặc thất bại.
An event that causes great disappointment or setback.
Failing the IELTS exam was a real kick in the teeth.
Thi trượt kỳ thi IELTS là một cú đá vào răng thực sự.
Not getting the desired score was a kick in the teeth.
Không đạt được điểm số mong muốn là một cú đá vào răng.
Was the unexpected result a kick in the teeth for you?
Kết quả bất ngờ có phải là một cú đá vào răng đối với bạn không?
Cụm từ "kick in the teeth" được sử dụng để diễn tả một trải nghiệm bất ngờ hoặc đáng tiếc, thường là một sự thất vọng hoặc tổn thương mà ai đó phải chịu đựng sau khi mong đợi điều tốt đẹp hơn. Cụm từ này mang tính hình ảnh, gợi ý về cảm giác bị tổn thương một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm này với ngữ nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể giao thoa giữa các nền văn hóa khác nhau.
Cụm từ "kick in the teeth" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "kick" (đá) và cụm danh từ "in the teeth" (trong hàm răng). Xuất hiện vào thế kỷ 20, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự phản bội hoặc tổn thương nghiêm trọng mà một người phải chịu đựng. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự cảm nhận về cú sốc hoặc thất vọng nghiêm trọng, thường trong bối cảnh cuộc sống hoặc mối quan hệ, gợi nhớ đến hình ảnh tổn thương thể xác và cảm xúc.
Cụm từ "kick in the teeth" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần speaking và writing, với tần suất trung bình. Nó thường được liên kết với các chủ đề về cảm xúc tiêu cực, thất bại hoặc không công bằng. Trong bối cảnh khác, cụm từ này xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày và văn hóa đại chúng để diễn tả cảm giác bất ngờ và đau đớn từ những tình huống không mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp