Bản dịch của từ Kick-started trong tiếng Việt
Kick-started

Kick-started (Verb)
The community event kick-started many local businesses in downtown Seattle.
Sự kiện cộng đồng đã khởi động nhiều doanh nghiệp địa phương ở Seattle.
The new policy has not kick-started any social initiatives this year.
Chính sách mới không khởi động bất kỳ sáng kiến xã hội nào năm nay.
How has the charity event kick-started volunteer work in our city?
Sự kiện từ thiện đã khởi động công việc tình nguyện ở thành phố chúng ta như thế nào?
Họ từ
Từ "kick-started" được sử dụng để chỉ hành động khởi động hoặc thúc đẩy một quá trình, dự án hoặc hoạt động nhất định. Từ này là dạng quá khứ của động từ “kick-start”, thường mang tính biểu tượng trong ngữ cảnh nỗ lực tạo ra sự khởi đầu mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết tương tự nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong một số ngữ cảnh, "kick-started" còn ám chỉ đến việc khôi phục hoặc thúc đẩy hoạt động sau thời gian không hoạt động.
Từ "kick-started" có nguồn gốc từ cụm danh từ trong tiếng Anh, kết hợp từ "kick" (đá) và "start" (khởi đầu). Cụm từ này xuất phát từ kỹ thuật khởi động xe máy bằng cách đá vào bộ khởi động, lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1950. Ngày nay, "kick-started" được mở rộng sử dụng để chỉ hành động khởi động hoặc khích lệ một quá trình, ý tưởng hay dự án nào đó, thể hiện sự khởi đầu mạnh mẽ và năng động.
Từ "kick-started" thường xuất hiện trong ngữ cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để mô tả hành động khởi đầu một quá trình hoặc dự án. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, chủ yếu liên quan đến chủ đề công việc và sáng tạo. Trong các lĩnh vực khác, từ này được dùng phổ biến trong kinh doanh và khởi nghiệp, thể hiện sự khởi đầu hoặc kích thích sự phát triển của một ý tưởng hoặc sáng kiến nào đó.