Bản dịch của từ Kick up a fuss trong tiếng Việt
Kick up a fuss

Kick up a fuss (Phrase)
The community kicked up a fuss about the proposed construction project.
Cộng đồng gây ra sự ồn ào về dự án xây dựng đề xuất.
The students kicked up a fuss over the new school uniform policy.
Các học sinh gây ra sự ồn ào về chính sách đồng phục trường mới.
The residents kicked up a fuss when the park renovation was delayed.
Cư dân gây ra sự ồn ào khi việc cải tạo công viên bị trì hoãn.
The community kicked up a fuss about the noisy construction work.
Cộng đồng làm ồn ào về công việc xây dựng ồn ào.
The residents kicked up a fuss over the proposed landfill site.
Cư dân làm ồn ào về địa điểm trạm chôn rác đề xuất.
"Cụm từ 'kick up a fuss' chỉ hành động gây ra sự ồn ào, phàn nàn hoặc phản đối về một vấn đề nào đó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự bất mãn hoặc kháng cự, cụm từ này mang sắc thái tiêu cực và thể hiện sự không hài lòng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được hiểu tương tự, nhưng 'kick up a fuss' phổ biến hơn ở Anh, trong khi Mỹ có thể sử dụng 'make a fuss' với tần suất cao hơn. Tuy nhiên, nghĩa cơ bản vẫn tương đồng".
Cụm từ "kick up a fuss" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng sự phát triển của nó gắn liền với các cụm từ tương tự trong tiếng Tây Âu, tình huống gây ồn ào, hoặc gây sự chú ý. Cụm từ này xuất phát từ việc mô tả hành động gây ra sự hỗn độn, thường đi kèm với tiếng động mạnh hoặc cử chỉ phấn khích. Sự kết hợp giữa từ "kick" (đá) và "fuss" (sự ồn ào) nhấn mạnh ý nghĩa về việc làm cho điều gì đó trở nên rắc rối hoặc đáng chú ý hơn trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Cụm từ "kick up a fuss" hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, do tính chất không chính thức của nó. Trong phần Đọc, khả năng xuất hiện của cụm này là rất thấp, nhưng nó có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc hội thoại không chính thức. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh chỉ trích, khi ai đó thể hiện sự không hài lòng hoặc phản đối mạnh mẽ đối với một tình huống hoặc quyết định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp