Bản dịch của từ Kid stuff trong tiếng Việt

Kid stuff

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kid stuff (Idiom)

01

Một cái gì đó rất dễ dàng hoặc đơn giản để hiểu hoặc làm.

Something that is very easy or simple to understand or do.

Ví dụ

The social skills workshop was kid stuff for experienced professionals.

Buổi hội thảo kỹ năng xã hội thật dễ dàng cho những chuyên gia.

Understanding basic social norms isn't kid stuff for everyone.

Hiểu các chuẩn mực xã hội cơ bản không phải là dễ dàng cho mọi người.

Is discussing friendships kid stuff in high school settings?

Thảo luận về tình bạn có phải là điều dễ dàng ở trường trung học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kid stuff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kid stuff

Không có idiom phù hợp