Bản dịch của từ Kid stuff trong tiếng Việt
Kid stuff

Kid stuff (Idiom)
Một cái gì đó rất dễ dàng hoặc đơn giản để hiểu hoặc làm.
Something that is very easy or simple to understand or do.
The social skills workshop was kid stuff for experienced professionals.
Buổi hội thảo kỹ năng xã hội thật dễ dàng cho những chuyên gia.
Understanding basic social norms isn't kid stuff for everyone.
Hiểu các chuẩn mực xã hội cơ bản không phải là dễ dàng cho mọi người.
Is discussing friendships kid stuff in high school settings?
Thảo luận về tình bạn có phải là điều dễ dàng ở trường trung học không?
"Câu nói 'kid stuff' trong tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ những điều hoặc hoạt động đơn giản, dễ dàng, thường chỉ dành cho trẻ em. Cụm từ này được sử dụng để miêu tả những thứ không nghiêm túc hoặc không phức tạp. Trong tiếng Anh Mỹ, 'kid stuff' có thể dùng phổ biến hơn để chỉ những thứ không đáng bận tâm, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, ngữ nghĩa tổng thể vẫn giữ nguyên".
Cụm từ "kid stuff" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "kid" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kiz" có nghĩa là "trẻ em" hoặc "thú con". Từ "stuff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "estoffer", nghĩa là "đồ đạc" hoặc "vật chất". Trong ngữ cảnh hiện đại, "kid stuff" chỉ những điều ngớ ngẩn hoặc dễ dàng, thường liên quan đến trẻ em. Sự phát triển này phản ánh sự gần gũi của thuật ngữ với những trải nghiệm và hoạt động đơn giản trong thế giới trẻ thơ.
Cụm từ "kid stuff" thể hiện sự không nghiêm túc hoặc những điều thuộc về trẻ con. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong phần nói và viết khi người thí sinh thảo luận về sở thích hoặc hoạt động của trẻ em. Trong các bối cảnh khác, "kid stuff" thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ những trò chơi, đồ vật hoặc vấn đề không quan trọng, nhằm thể hiện sự đánh giá hoặc sự khinh thường đối với sự trưởng thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp