Bản dịch của từ Kidder trong tiếng Việt
Kidder
Noun [U/C]
Kidder (Noun)
kˈɪdɚ
kˈɪdɚ
Ví dụ
Tom is a real kidder; he always makes us laugh.
Tom là một người hay đùa; anh ấy luôn làm chúng tôi cười.
She is not a kidder; she prefers serious conversations.
Cô ấy không phải là người hay đùa; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.
Is Mike a kidder or does he tell serious jokes?
Mike có phải là người hay đùa không hay anh ấy nói những câu chuyện nghiêm túc?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kidder
Không có idiom phù hợp