Bản dịch của từ Kiddos trong tiếng Việt
Kiddos

Kiddos (Noun Countable)
Những đứa trẻ.
The kiddos at Lincoln School enjoy playing outside every afternoon.
Những đứa trẻ ở trường Lincoln thích chơi ngoài trời mỗi buổi chiều.
The kiddos do not like vegetables in their lunch boxes.
Những đứa trẻ không thích rau trong hộp cơm trưa của chúng.
Do the kiddos understand the importance of sharing with others?
Những đứa trẻ có hiểu tầm quan trọng của việc chia sẻ với người khác không?
Từ "kiddos" là một thuật ngữ không chính thức dùng để chỉ trẻ em hoặc nhóm trẻ nhỏ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc gần gũi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn và thường được nghe trong sự giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, "children" hay "kids" là những lựa chọn chính thức hơn. "Kiddos" không được xem là từ phù hợp trong bối cảnh trang trọng.
Từ "kiddos" xuất phát từ từ "kid", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cidd", diễn tả một con dê nhỏ. Trong tiếng Anh hiện đại, "kid" dần chuyển nghĩa để chỉ trẻ em, phản ánh sự tinh nghịch và hồn nhiên của tuổi thơ. Sự thêm đuôi "-os" tạo cảm giác thân mật, gần gũi. Như vậy, "kiddos" hiện nay được sử dụng phổ biến để gọi trẻ em một cách trìu mến, thể hiện sự yêu thương và gần gũi trong giao tiếp.
Từ "kiddos" là một thuật ngữ thân mật, thường được sử dụng để chỉ trẻ em, đặc biệt trong ngữ cảnh không trang trọng. Trong kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến trong cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức của nó. Trong văn hóa giao tiếp hàng ngày, "kiddos" thường được sử dụng trong môi trường gia đình, trường học hoặc khi giao tiếp với bạn bè để thể hiện sự gần gũi và thân thiện với trẻ em.