Bản dịch của từ Kiddos trong tiếng Việt

Kiddos

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kiddos (Noun Countable)

kɪdoʊz
kɪdoʊz
01

Những đứa trẻ.

Children.

Ví dụ

The kiddos at Lincoln School enjoy playing outside every afternoon.

Những đứa trẻ ở trường Lincoln thích chơi ngoài trời mỗi buổi chiều.

The kiddos do not like vegetables in their lunch boxes.

Những đứa trẻ không thích rau trong hộp cơm trưa của chúng.

Do the kiddos understand the importance of sharing with others?

Những đứa trẻ có hiểu tầm quan trọng của việc chia sẻ với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kiddos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kiddos

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.