Bản dịch của từ Kimchi trong tiếng Việt

Kimchi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kimchi (Noun)

kˈɪmtʃi
kˈɪmtʃi
01

Món bắp cải muối chua cay của hàn quốc.

A korean dish of spicy pickled cabbage.

Ví dụ

Many people enjoy eating kimchi with their meals in South Korea.

Nhiều người thích ăn kimchi với bữa ăn ở Hàn Quốc.

Not everyone likes the taste of kimchi at social gatherings.

Không phải ai cũng thích hương vị của kimchi trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is kimchi a popular dish among your friends and family?

Kimchi có phải là món ăn phổ biến trong bạn bè và gia đình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kimchi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kimchi

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.