Bản dịch của từ Korean trong tiếng Việt
Korean

Korean (Noun)
Là người bản xứ hoặc cư dân của hàn quốc.
A native or inhabitant of korea.
Many Koreans celebrate the Lunar New Year with family gatherings.
Nhiều người Hàn Quốc tổ chức Tết Nguyên Đán với gia đình.
Not all Koreans enjoy spicy food like kimchi or gochujang.
Không phải tất cả người Hàn Quốc đều thích đồ ăn cay như kimchi hay gochujang.
Do Koreans prefer traditional music over modern pop music?
Người Hàn Quốc có thích nhạc truyền thống hơn nhạc pop hiện đại không?
Từ "Korean" đề cập đến ngôn ngữ, văn hóa và người dân của Hàn Quốc. Trong tiếng Anh, từ này có thể chỉ đến cả người Hàn (người dân) và ngôn ngữ Hàn (tiếng Hàn). Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "Korean" có thể được sử dụng cụ thể để chỉ các khía cạnh của văn hóa đại chúng Hàn Quốc, như K-pop và ẩm thực Hàn.
Từ "Korean" có nguồn gốc từ từ "Corea", được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ một vương quốc phía Bắc của bán đảo Triều Tiên. Từ này có liên quan đến dòng chữ Hán "高麗" (Goryeo), một triều đại quan trọng trong lịch sử Hàn Quốc. Qua thời gian, tên gọi "Korea" đã trở thành tên chung cho cả hai miền Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên, phản ánh văn hóa đa dạng và lịch sử phong phú của dân tộc này.
Từ "Korean" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, giáo dục và xã hội. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có thể thảo luận về ẩm thực, thời trang hoặc du lịch Hàn Quốc. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu so sánh văn hóa và trong các tình huống giao tiếp khi đề cập đến ngôn ngữ và người Hàn Quốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


