Bản dịch của từ Kinaesthesia trong tiếng Việt
Kinaesthesia
Noun [U/C]
Kinaesthesia (Noun)
Ví dụ
Kinaesthesia helps dancers like Misty Copeland perform with precision and grace.
Kinaesthesia giúp các vũ công như Misty Copeland biểu diễn chính xác và duyên dáng.
Many people do not understand kinaesthesia's role in sports performance.
Nhiều người không hiểu vai trò của kinaesthesia trong hiệu suất thể thao.
How does kinaesthesia affect social interactions in group activities?
Kinaesthesia ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong các hoạt động nhóm?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Kinaesthesia
Không có idiom phù hợp