Bản dịch của từ Kindergartner trong tiếng Việt
Kindergartner

Kindergartner (Noun)
Một đứa trẻ đang học mẫu giáo.
A child who attends a kindergarten.
My daughter is a kindergartner at Maple Leaf School.
Con gái tôi là một học sinh mẫu giáo tại Trường Maple Leaf.
Not every kindergartner enjoys the structured classroom environment.
Không phải học sinh mẫu giáo nào cũng thích môi trường lớp học có tổ chức.
Is your son a kindergartner at Lincoln Elementary?
Con trai bạn có phải là học sinh mẫu giáo tại Trường Lincoln không?
(hiếm) người dạy ở trường mẫu giáo.
Rare a person who teaches at a kindergarten.
Mrs. Smith is a kindergartner at Maple Leaf Kindergarten.
Bà Smith là một giáo viên mầm non tại trường Mầm non Maple Leaf.
There are not many kindergartners in our small town.
Không có nhiều giáo viên mầm non ở thị trấn nhỏ của chúng tôi.
Is a kindergartner required for every kindergarten class?
Có cần một giáo viên mầm non cho mỗi lớp mầm non không?
"Kindergartner" là danh từ chỉ trẻ em học mẫu giáo, thường từ 5 đến 6 tuổi, trước khi bắt đầu vào lớp một. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, người ta thường sử dụng "nursery school child" hoặc "preschooler". Tuy nhiên, "kindergartner" cũng được hiểu trong ngữ cảnh giáo dục ở Anh, mặc dù ít phổ biến hơn. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ là /ˈkɪndərˌɡɑrtənər/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm khác do sự khác biệt âm vị.
Từ "kindergartner" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong đó "kindergarten" có nghĩa là "vườn trẻ" (kinder - trẻ em, garten - vườn). Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một môi trường giáo dục dành cho trẻ nhỏ trước khi vào trường tiểu học, do Friedrich Froebel đề xuất vào giữa thế kỷ 19. Hiện nay, "kindergartner" chỉ những học sinh ở độ tuổi mầm non, phản ánh sự phát triển giáo dục trẻ em ở giai đoạn đầu.
Từ "kindergartner" được sử dụng khá phổ biến trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt là trong bối cảnh nói đến học sinh ở độ tuổi mầm non. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề giáo dục và trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được đề cập khi thảo luận về sự phát triển của trẻ nhỏ, điều kiện giảng dạy và các chương trình học tập cho trẻ tại trường mẫu giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp