Bản dịch của từ Kindergartner trong tiếng Việt

Kindergartner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kindergartner (Noun)

kˈɪndɚgɑɹtnɚ
kˈɪndəɹgɑɹtnəɹ
01

Một đứa trẻ đang học mẫu giáo.

A child who attends a kindergarten.

Ví dụ

My daughter is a kindergartner at Maple Leaf School.

Con gái tôi là một học sinh mẫu giáo tại Trường Maple Leaf.

Not every kindergartner enjoys the structured classroom environment.

Không phải học sinh mẫu giáo nào cũng thích môi trường lớp học có tổ chức.

Is your son a kindergartner at Lincoln Elementary?

Con trai bạn có phải là học sinh mẫu giáo tại Trường Lincoln không?

02

(hiếm) người dạy ở trường mẫu giáo.

Rare a person who teaches at a kindergarten.

Ví dụ

Mrs. Smith is a kindergartner at Maple Leaf Kindergarten.

Bà Smith là một giáo viên mầm non tại trường Mầm non Maple Leaf.

There are not many kindergartners in our small town.

Không có nhiều giáo viên mầm non ở thị trấn nhỏ của chúng tôi.

Is a kindergartner required for every kindergarten class?

Có cần một giáo viên mầm non cho mỗi lớp mầm non không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kindergartner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kindergartner

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.