Bản dịch của từ Kindergarten trong tiếng Việt
Kindergarten
Kindergarten (Noun)
My daughter attends a local kindergarten for preschool education.
Con gái tôi đang học tại một trường mẫu giáo địa phương để học mẫu giáo.
Kindergarten teachers play a crucial role in early childhood development.
Giáo viên mẫu giáo đóng vai trò quan trọng trong phát triển sớm của trẻ.
The government invests in improving kindergarten facilities for young learners.
Chính phủ đầu tư vào việc cải thiện cơ sở vật chất mẫu giáo cho các em nhỏ học sinh.
Dạng danh từ của Kindergarten (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kindergarten | Kindergartens |
Kết hợp từ của Kindergarten (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
All-day kindergarten Mẫu giáo cả ngày | All-day kindergarten helps children socialize and learn in a structured environment. Mầm non cả ngày giúp trẻ xã hội và học trong môi trường cấu trúc. |
Full-day kindergarten Mầm non cả ngày | Full-day kindergarten helps children develop social skills early on. Mầm non cả ngày giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội sớm. |
Half-day kindergarten Mẫu giáo buổi sáng | Half-day kindergarten allows children to learn and play in the morning. Mẫu giáo buổi sáng cho phép trẻ học và chơi vào buổi sáng. |
Họ từ
Từ "kindergarten" chỉ một giai đoạn giáo dục mầm non, thường dành cho trẻ từ 4 đến 6 tuổi, trước khi vào tiểu học. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Đức, theo nghĩa đen là "vườn trẻ". Trong tiếng Anh, "kindergarten" được sử dụng phổ biến ở Mỹ, trong khi ở Anh, phổ biến hơn là "nursery" hoặc "preschool". Mặc dù cả hai thuật ngữ đều chỉ cấp học cho trẻ nhỏ, "kindergarten" ở Mỹ thường có khung chương trình học chuẩn hơn so với các thuật ngữ tương đương ở Anh.
Từ "kindergarten" có nguồn gốc từ tiếng Đức, được tạo ra bởi Friedrich Fröbel vào giữa thế kỷ 19. Từ này bao gồm "Kinder" (trẻ em) và "Garten" (vườn), thể hiện ý tưởng về một môi trường tương tác và phát triển cho trẻ em trước khi vào trường. Sự kết hợp giữa giáo dục và vui chơi tại "vườn trẻ" phản ánh quan niệm về sự phát triển toàn diện, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "kindergarten" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi đề cập đến giáo dục trẻ em và các chủ đề liên quan đến phát triển sớm. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về hệ thống giáo dục hoặc kinh nghiệm giáo dục của cá nhân. Ngoài ra, "kindergarten" cũng phổ biến trong các tài liệu chuyên ngành giáo dục và tâm lý học, phản ánh vai trò của giai đoạn này trong sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp