Bản dịch của từ Kindergartners trong tiếng Việt
Kindergartners

Kindergartners (Noun)
Trẻ nhỏ đi học mẫu giáo.
Kindergartners enjoy playing together during recess at Lincoln Elementary School.
Trẻ mẫu giáo thích chơi cùng nhau trong giờ giải lao tại trường Lincoln.
Kindergartners do not often understand complex social rules yet.
Trẻ mẫu giáo thường không hiểu các quy tắc xã hội phức tạp.
Do kindergartners learn social skills through group activities in class?
Có phải trẻ mẫu giáo học kỹ năng xã hội qua các hoạt động nhóm trong lớp không?
Kindergartners (Noun Countable)
Dạng số nhiều của mẫu giáo.
Plural form of kindergarten.
Many kindergartners enjoy playing outside during recess at school.
Nhiều học sinh mẫu giáo thích chơi ngoài trời trong giờ ra chơi.
Kindergartners do not understand complex social rules yet.
Học sinh mẫu giáo chưa hiểu các quy tắc xã hội phức tạp.
Do kindergartners learn to share toys in class?
Liệu học sinh mẫu giáo có học cách chia sẻ đồ chơi trong lớp không?
Họ từ
Từ "kindergartners" trong tiếng Anh chỉ các trẻ em đang học tại trường mẫu giáo, thường ở độ tuổi từ 4 đến 6. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ; trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "nursery children" hoặc "reception children" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở từ vựng mà còn ở hệ thống giáo dục, nơi mà mẫu giáo tại Mỹ thường bắt đầu sớm hơn so với Anh.
Từ "kindergartners" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Kindergarten", kết hợp từ "Kind" (trẻ con) và "Garten" (vườn). Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 19 bởi Friedrich Fröbel, người sáng lập các phương pháp giáo dục mầm non, nhằm tạo ra môi trường học tập vui vẻ và tự do cho trẻ nhỏ. Hiện nay, "kindergartners" chỉ đến những học sinh ở độ tuổi mầm non, thường từ 4 đến 6 tuổi, phản ánh sự phát triển cá nhân và xã hội trong giai đoạn đầu đời.
Từ "kindergartners" thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking và Writing khi thảo luận về giáo dục mầm non và sự phát triển của trẻ em. Tần suất sử dụng từ này trong phần Listening và Reading tương đối thấp, chủ yếu trong bối cảnh giáo dục và nghiên cứu tâm lý trẻ em. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống thực tế liên quan đến việc mô tả nhóm trẻ em trong môi trường học tập, như trường mẫu giáo hoặc hoạt động ngoại khóa.