Bản dịch của từ Kindergartners trong tiếng Việt

Kindergartners

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kindergartners (Noun)

kˈɪndɚgɑɹtnɚz
kˈɪndɚgɑɹtnɚz
01

Trẻ nhỏ đi học mẫu giáo.

Young children attending a kindergarten.

Ví dụ

Kindergartners enjoy playing together during recess at Lincoln Elementary School.

Trẻ mẫu giáo thích chơi cùng nhau trong giờ giải lao tại trường Lincoln.

Kindergartners do not often understand complex social rules yet.

Trẻ mẫu giáo thường không hiểu các quy tắc xã hội phức tạp.

Do kindergartners learn social skills through group activities in class?

Có phải trẻ mẫu giáo học kỹ năng xã hội qua các hoạt động nhóm trong lớp không?

Kindergartners (Noun Countable)

kˈɪndɚgɑɹtnɚz
kˈɪndɚgɑɹtnɚz
01

Dạng số nhiều của mẫu giáo.

Plural form of kindergarten.

Ví dụ

Many kindergartners enjoy playing outside during recess at school.

Nhiều học sinh mẫu giáo thích chơi ngoài trời trong giờ ra chơi.

Kindergartners do not understand complex social rules yet.

Học sinh mẫu giáo chưa hiểu các quy tắc xã hội phức tạp.

Do kindergartners learn to share toys in class?

Liệu học sinh mẫu giáo có học cách chia sẻ đồ chơi trong lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kindergartners/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kindergartners

Không có idiom phù hợp