Bản dịch của từ Kinetic energy trong tiếng Việt

Kinetic energy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kinetic energy (Noun)

kɪnˈɛtɪk ˈɛnəɹdʒi
kɪnˈɛtɪk ˈɛnəɹdʒi
01

Năng lượng mà cơ thể sở hữu nhờ chuyển động.

Energy that a body possesses by virtue of being in motion.

Ví dụ

Kinetic energy drives the performance of athletes in the Olympics.

Năng lượng động lực thúc đẩy hiệu suất của các vận động viên tại Thế vận hội.

Many people do not understand kinetic energy in everyday life.

Nhiều người không hiểu năng lượng động lực trong cuộc sống hàng ngày.

Is kinetic energy important for understanding social mobility?

Năng lượng động lực có quan trọng cho việc hiểu sự di chuyển xã hội không?

Kinetic energy (Adjective)

kɪnˈɛtɪk ˈɛnəɹdʒi
kɪnˈɛtɪk ˈɛnəɹdʒi
01

Liên quan đến hoặc được tạo ra bởi chuyển động.

Relating to or produced by motion.

Ví dụ

Kinetic energy plays a role in social movements and community actions.

Năng lượng động học đóng vai trò trong các phong trào xã hội và hành động cộng đồng.

Kinetic energy does not explain why people join social causes.

Năng lượng động học không giải thích tại sao mọi người tham gia các nguyên nhân xã hội.

Is kinetic energy important in understanding social dynamics?

Liệu năng lượng động học có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kinetic energy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kinetic energy

Không có idiom phù hợp