Bản dịch của từ Kinetic energy trong tiếng Việt
Kinetic energy

Kinetic energy (Noun)
Kinetic energy drives the performance of athletes in the Olympics.
Năng lượng động lực thúc đẩy hiệu suất của các vận động viên tại Thế vận hội.
Many people do not understand kinetic energy in everyday life.
Nhiều người không hiểu năng lượng động lực trong cuộc sống hàng ngày.
Is kinetic energy important for understanding social mobility?
Năng lượng động lực có quan trọng cho việc hiểu sự di chuyển xã hội không?
Kinetic energy (Adjective)
Kinetic energy plays a role in social movements and community actions.
Năng lượng động học đóng vai trò trong các phong trào xã hội và hành động cộng đồng.
Kinetic energy does not explain why people join social causes.
Năng lượng động học không giải thích tại sao mọi người tham gia các nguyên nhân xã hội.
Is kinetic energy important in understanding social dynamics?
Liệu năng lượng động học có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội không?
Năng lượng động là một khái niệm quan trọng trong vật lý, được định nghĩa là năng lượng mà một vật thể sở hữu do chuyển động của nó. Năng lượng này được tính bằng công thức ½mv², trong đó m là khối lượng và v là vận tốc. Khái niệm này không thay đổi giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, cách diễn đạt có thể khác nhau, với các thuật ngữ hỗ trợ như 'kinetic energy' thường xuất hiện trong giáo trình và nghiên cứu khoa học.
Thuật ngữ "kinetic energy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kinesis", có nghĩa là "chuyển động". Từ nguyên Latin của từ này là "kineticus", liên quan đến việc vận động. Khái niệm năng lượng động học được phát triển trong vật lý học vào thế kỷ 17 và 18, khi các nhà khoa học như Galileo và Newton nghiên cứu về chuyển động của vật thể. Ngày nay, năng lượng động học được định nghĩa là năng lượng mà một vật sở hữu nhờ vào chuyển động của nó, phản ánh chính xác bản chất vật lý của quá trình chuyển động.
Năng lượng động học (kinetic energy) là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề vật lý hoặc khoa học tự nhiên. Tần suất xuất hiện của từ này trung bình, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chuyển động của vật thể hoặc trong thảo luận về cơ học và năng lượng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu và tài liệu giáo dục liên quan đến vật lý, thể hiện sự tương tác giữa lực và chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp