Bản dịch của từ Kitchen cabinet trong tiếng Việt
Kitchen cabinet

Kitchen cabinet (Noun)
The kitchen cabinet was filled with pots and pans.
Tủ bếp đầy ấm chảo.
She organized the kitchen cabinet to make more space.
Cô ấy sắp xếp tủ bếp để tạo thêm không gian.
The new kitchen cabinet was custom-made to fit perfectly.
Tủ bếp mới được làm theo yêu cầu để vừa vặn hoàn hảo.
Từ "kitchen cabinet" chỉ đến một loại đồ nội thất dùng để lưu trữ thực phẩm, dụng cụ nấu nướng và các vật dụng khác trong bếp. Trong tiếng Anh Mỹ, "kitchen cabinet" thường chỉ đến các loại tủ bếp gắn trên tường hoặc tủ đứng, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng tương tự nhưng có thể bao gồm cả tủ lạnh gắn liền. Ngữ nghĩa và cách sử dụng trong hai biến thể không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ảnh hưởng của giọng nói địa phương.
Từ "kitchen cabinet" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "kitchen" (nhà bếp) và "cabinet" (tủ, kệ). "Kitchen" xuất phát từ tiếng Latin "coquina", có nghĩa là nơi chuẩn bị thực phẩm. "Cabinet" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cabinet", từ tiếng Latin "capanna", chỉ một nơi trú ẩn hay chứa đồ. Lịch sử phát triển của hai từ này cho thấy sự liên kết giữa không gian chế biến thực phẩm và sự sắp xếp hàng hóa trong nhà bếp, phản ánh chức năng phục vụ và bảo quản trong quản lý không gian sống hiện đại.
Từ "kitchen cabinet" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người thí sinh có thể phải mô tả nội thất trong căn bếp hoặc nói về sở thích nấu ăn. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thiết kế hoặc cải tạo nhà cửa. Ở các ngữ cảnh khác, "kitchen cabinet" thường gặp trong các bài viết về trang trí nội thất, hướng dẫn nấu ăn và các cuộc thảo luận về tổ chức không gian bếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp